STT |
Họ và Tên
người hành nghề |
Phạm vi
hoạt động chuyên môn |
Số CCHN
đã được cấp |
Thời gian đăng ký
làm việc tại
cơ sở khám bệnh,
chữa bệnh |
Vị trí Chuyên môn |
1 |
BS CK II Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
003837/HCM-CCHN |
24/24g
|
BS Giám đốc, người chịu trách nhiệm Chuyên môn Kỹ thuật kiêm phụ trách phòng khám chuyên khoa Nhi |
2 |
BS Đặng Kim Quan |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Ngoại |
007002/HCM-CCHN |
7g-16g
|
BS phụ trách Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
3 |
BS CK II Lâm Mộng Thu |
Khám bệnh, chữa bệnh CK TMH |
006437/HCM-CCHN |
24/24g
|
Bs phụ trách phòng khám chuyên khoa TMH
|
4 |
BS CK I Mai Thanh Hòa |
Khám bệnh, chữa bệnh CK RHM |
006394/HCM-CCHN |
24/24g
|
BS phụ trách phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
5 |
BS Hồ Đào |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
003106/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
6 |
ThS BS Nguyễn Thị Tường Vân |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
005416/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
7 |
BS CK I Lê Thị Thu Vân
|
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
006914/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
8
|
BS CK II Lê Thanh Điền |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
009166/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi
|
9 |
BS CK I Phạm Minh Tuấn |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
007087/HCM-CCHN |
7g-16g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
10 |
BS CK I Đoàn Ngọc Tuyến |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
006583/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi
|
11 |
BS CK II Trịnh Minh Châu |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
002231/HCM-CCHN |
7g-16g
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
12 |
BS CK I Ngô Ngọc Minh Thư |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
0056/HCM-CCHN |
7g-16g
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
13 |
BS Mai Thị Thanh Thủy |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
002343/HCM-CCHN |
7g-16g
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
14 |
BS CK II Dương Lệ Nguyệt |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
008238/HCM-CCHN |
17g-19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
15 |
BS CK I Đinh Thị Minh Tâm |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
010459/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
16 |
PGS TS BS Vũ Minh Phúc |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
001686/HCM-CCHN |
17g-19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
17 |
BS Nguyễn Thị Phương Huệ |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi
|
003064/HCM-CCHN |
17g-19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
18 |
BS Trần Thiện Minh |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
008621/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
19 |
BS CK I Nguyễn Quang Đại |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
002304/HCM-CCHN |
17g-19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
20 |
BS CK I Lầu Thị Kim Dung |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
000187/HCM-CCHN |
17g-19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
21 |
BS Nguyễn Quang Vinh |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
008950/HCM-CCHN |
11g30 đến 12g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
22 |
BS CK I Nguyễn Văn Quang |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
0018837/HCM-CCHN |
17g đến 19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
23 |
BS CK I Nguyễn Thị Hoàng Thúy |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
013225/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
24 |
TS BS CK II Huỳnh Thị Duy Hương |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi & Dinh dưỡng |
1539/HCM-CCHN |
2-4-6
7g00-12g00 |
Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi & Dinh dưỡng |
25 |
ThS BS Trần Minh Thùy |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi |
010461/HCM-CCHN |
24/24g
|
Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
26 |
ThS BS Mai Văn Bôn |
Khám bệnh, chữa bệnh
CK Nhi
|
001385/HCM-CCHN và QĐ 589/QĐ-SYT |
7g00-16g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
27 |
BS CK I Đỗ Thị Thanh Tòng |
Khám bệnh, chữa bệnh
CK Nhi
|
0016152/HCM-CCHN |
17g00-19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
28 |
BS CK I Nguyễn Quang Sơn |
Khám bệnh chữa bệnh CK Nhi |
000296/HCM-CCHN |
Từ thứ 2 đến thứ 6
19g30-7g00
Thứ 7 và CN
12g00-19g30
|
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi |
29 |
bs Nguyễn Kim Thanh |
Khám bệnh,chữa bệnh CK RHM |
0035660/HCM-CCHN |
17g00-19g30 |
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa RHM |