CTY TNHH KHÁM CHỮA BỆNH NANCY |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NANCY |
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ |
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01-07-2024 |
|
|
|
|
STT |
NỘI DUNG |
ĐƠN VỊ |
GIÁ |
|
I. KHÁM BỆNH |
|
|
1 |
Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết |
Lần |
200,000 |
2 |
Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết (từ 19g30 – 21g00) |
Lần |
220,000 |
3 |
Khám cấp cứu |
Lần |
250,000 |
4 |
Khám ngoại khoa |
Lần |
180,000 |
5 |
Khám Răng |
Lần |
180,000 |
6 |
Khám bổ sung các vi chất thiết yếu trong 6 tháng đầu đời |
Lần |
500,000 |
7 |
Khám tai mũi họng ngày chủ nhật |
Lần |
180,000 |
8 |
Khám tai mũi họng ngày Lễ,Tết |
Lần |
200,000 |
9 |
Khám Tai mũi họng ngày thường |
Lần |
180,000 |
10 |
Khám thần kinh |
Lần |
180,000 |
11 |
Khám thần kinh Lễ, Tết |
Lần |
200,000 |
12 |
Khám tim mạch |
Lần |
180,000 |
13 |
Khám tổng quát ngày chủ nhật |
Lần |
180,000 |
14 |
Khám tổng quát ngày thường |
Lần |
180,000 |
15 |
Khám tổng quát (từ 19g30 đến 21g00) |
Lần |
200,000 |
16 |
Khám trẻ em nước ngoài |
Lần |
450,000 |
17 |
Khám tham vấn và sắp xếp chế độ giúp bé phát triển |
Lần |
500,000 |
18 |
Khám tư vấn tiêm chủng ngày chủ nhật |
Lần |
120,000 |
19 |
Khám tư vấn tiêm chủng ngày thường |
Lần |
120,000 |
|
II. TIÊM CHỦNG |
|
|
1 |
AVAXIM 80mg |
Lần |
530,000 |
2 |
Boostrix 0,5ml |
Lần |
730,000 |
3 |
ENGERIX B 10mcg |
Lần |
110,000 |
4 |
INFANRIX HEXA |
Lần |
1,060,000 |
5 |
HEXAXIM |
Lần |
1,040,000 |
6 |
VA- MENGOC BC 0,5ML |
Lần |
220,000 |
7 |
MMR II |
Lần |
270,000 |
8 |
PRIORIX 0,5ML |
Lần |
330,000 |
9 |
VARIVAX |
Lần |
1,040,000 |
10 |
VARILRIX |
Lần |
980,000 |
11 |
ROTATEQ |
Lần |
650,000 |
12 |
ROTARIX |
Lần |
850,000 |
13 |
TYPHIM VI |
Lần |
210,000 |
14 |
TWINRIX |
Lần |
560,000 |
15 |
ADACEL |
Lần |
670,000 |
16 |
VAXIGRIP TETRA 0,5ml |
Lần |
330,000 |
17 |
INFLUVAC TETRA 0,5ml |
Lần |
330,000 |
18 |
SYNFLORIX |
Lần |
1,010,000 |
19 |
JEVAX 0,5ml |
Lần |
95,000 |
20 |
TETRAXIM 0,5ML |
Lần |
510,000 |
21 |
IMOJEV |
Lần |
750,000 |
22 |
MENACTRA 0,5ML |
Lần |
1,320,000 |
23 |
GARDASIL 9 0,5ml |
Lần |
2,850,000 |
24 |
PREVENAR 13 0,5ML |
Lần |
1,360,000 |
|
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
SIÊU ÂM |
|
|
1 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
170,000 |
2 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
170,000 |
3 |
Siêu âm hệ tiết niệu |
Lần |
170,000 |
4 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
170,000 |
|
NỘI SOI |
|
|
1 |
Nội soi Tai mũi họng (có hình ảnh) |
Lần |
330,000 |
2 |
Nội soi Tai mũi họng (không hình ảnh) |
Lần |
300,000 |
|
X – QUANG |
|
|
1 |
XQ Khung chậu |
Lần |
170,000 |
2 |
XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N |
Lần |
170,000 |
3 |
Chụp bụng không sửa soạn |
Lần |
170,000 |
4 |
XQ BLONDEAU (1/2) |
Lần |
150,000 |
5 |
XQ BLONDEAU HIRTZ (B+H) |
Lần |
170,000 |
6 |
XQ Cột sống cổ chếch 3/4 Phải / Trái |
Lần |
195,000 |
7 |
XQ Cột sống cổ T/N chếch 3/4 |
Lần |
280,000 |
8 |
XQ Cột sống cổ thẳng/ nghiêng |
Lần |
200,000 |
9 |
XQ Cột sống ngực thẳng / nghiêng |
Lần |
200,000 |
10 |
XQ Cột sống thắt lưng thằng / nghiêng |
Lần |
200,000 |
11 |
XQ Khớp thái dương hàm |
Lần |
240,000 |
12 |
XQ Phổi (<4 tuổi) |
Lần |
150,000 |
13 |
XQ Phổi (8 tuổi trở lên) |
Lần |
170,000 |
14 |
XQ Phổi (từ 4 tuổi – 8 tuổi) |
Lần |
160,000 |
15 |
XQ Phổi nghiêng |
Lần |
170,000 |
16 |
XQ Phổi người lớn |
Lần |
170,000 |
17 |
XQ SCHULLER |
Lần |
170,000 |
18 |
XQ Sọ nghiêng VA |
Lần |
150,000 |
19 |
XQ Sọ thẳng / nghiêng |
Lần |
180,000 |
20 |
XQ Xương bàn chân phải T- N |
Lần |
170,000 |
21 |
XQ Xương bàn chân trái T-N |
Lần |
170,000 |
22 |
XQ Xương bàn tay phải T-N |
Lần |
170,000 |
23 |
XQ Xương bàn tay trái T- N |
Lần |
170,000 |
24 |
XQ Xương cẳng chân phải T-N |
Lần |
170,000 |
25 |
XQ Xương cẳng chân trái T-N |
Lần |
170,000 |
26 |
XQ Xương cẳng tay phải T-N |
Lần |
170,000 |
27 |
XQ Xương cẳng tay trái T-N |
Lần |
170,000 |
28 |
XQ Xương cánh tay phải người lớn T-N |
Lần |
195,000 |
29 |
XQ Xương cánh tay phải trẻ em T-N |
Lần |
170,000 |
30 |
XQ Xương cánh tay trái người lớn T-N |
Lần |
195,000 |
31 |
XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N |
Lần |
170,000 |
32 |
XQ Xương chính mũi |
Lần |
150,000 |
33 |
XQ Xương cổ chân phải T-N |
Lần |
170,000 |
34 |
XQ Xương cổ chân trái T-N |
Lần |
170,000 |
35 |
XQ Xương cổ tay phải T-N |
Lần |
170,000 |
36 |
XQ Xương cổ tay trái T-N |
Lần |
170,000 |
37 |
XQ Xương đùi phải T-N |
Lần |
170,000 |
38 |
XQ Xương đùi trái T-N |
Lần |
170,000 |
39 |
XQ Xương gót chân phải người lớn T-N |
Lần |
170,000 |
40 |
XQ Xương gót chân phải trẻ T-N |
Lần |
170,000 |
41 |
XQ Xương gót chân trái người lớn T-N |
Lần |
170,000 |
42 |
XQ Xương gót chân trái trẻ T-N |
Lần |
170,000 |
43 |
XQ xương hàm dưới P – T |
Lần |
215,000 |
44 |
XQ Xương khớp cổ tay phải thẳng / nghiêng |
Lần |
170,000 |
45 |
XQ Xương khớp cổ tay trái thẳng / nghiêng |
Lần |
170,000 |
46 |
XQ Xương khớp gối phải thẳng / nghiêng |
Lần |
170,000 |
47 |
XQ Xương khớp gối trái thẳng / nghiêng |
Lần |
170,000 |
48 |
XQ Xương khớp háng thẳng / nghiêng |
Lần |
170,000 |
49 |
XQ Xương khớp vai |
Lần |
160,000 |
50 |
XQ Xương khuỷu tay phải người lớn T-N |
Lần |
170,000 |
51 |
XQ Xương khuỷu tay phải thẳng / nghiêng |
Lần |
170,000 |
52 |
XQ Xương khuỷu tay phải trẻ từ 2t-5t T-N |
Lần |
170,000 |
53 |
XQ Xương khuỷu tay trái người lớn T-N |
Lần |
170,000 |
54 |
XQ Xương khuỷu tay trái thẳng / nghiêng |
Lần |
170,000 |
55 |
XQ Xương khuỷu tay trái trẻ từ 2t-5t T-N |
Lần |
170,000 |
|
IV. XÉT NGHIỆM |
|
|
1 |
Công thức máu |
Lần |
100,000 |
2 |
Nhóm máu ABO |
Lần |
120,000 |
3 |
Rh |
Lần |
90,000 |
4 |
VS ( ESR ) |
Lần |
70,000 |
5 |
TS |
Lần |
60,000 |
6 |
TC |
Lần |
60,000 |
7 |
HCT – Tiểu cầu |
Lần |
60,000 |
8 |
Soi phân |
Lần |
70,000 |
9 |
HAV IgM test nhanh |
Lần |
210,000 |
10 |
Anti HBs test nhanh |
Lần |
150,000 |
11 |
Anti HCV test nhanh |
Lần |
180,000 |
12 |
HEV test nhanh |
Lần |
210,000 |
13 |
HBsAg |
Lần |
140,000 |
14 |
Dengue IgG – IgM |
Lần |
170,000 |
15 |
Dengue IgG – IgM – NS1Ag |
Lần |
260,000 |
16 |
Dengue NS1Ag |
Lần |
210,000 |
17 |
HP Ab test nhanh |
Lần |
130,000 |
18 |
Tổng phân tích nước tiểu |
Lần |
80,000 |
19 |
Dextrostix |
Lần |
90,000 |
|
V. CẤP CỨU |
|
|
|
DỊCH VỤ |
|
|
1 |
Băng thun |
Lần |
60,000 |
2 |
Cắt bột |
Lần |
100,000 |
3 |
Cắt chỉ |
Lần |
100,000 |
4 |
Chấm rốn |
Lần |
90,000 |
5 |
Đo điện tim |
Lần |
150,000 |
6 |
Hạ sốt |
Lần |
15,000 |
7 |
Hút đàm |
Lần |
90,000 |
8 |
Hút mũi |
Lần |
90,000 |
9 |
Lau mát |
Lần |
100,000 |
10 |
Lưu truyền dịch (chai 1) |
Lần |
470,000 |
11 |
Lưu truyền dịch (chai 2) |
Lần |
220,000 |
12 |
Truyền dịch (chai 1) |
Lần |
270,000 |
13 |
Truyền dịch (chai 2) |
Lần |
170,000 |
14 |
Rửa mũi |
Lần |
100,000 |
15 |
Rửa quy đầu |
Lần |
100,000 |
16 |
Rửa quy đầu – xịt tê |
Lần |
150,000 |
17 |
Rửa rốn |
Lần |
100,000 |
18 |
Thay băng – cắt lọc |
Lần |
150,000 |
19 |
Thay băng – nạo hạch lao |
Lần |
150,000 |
20 |
Thay băng – silvirin |
Lần |
130,000 |
21 |
Thay băng – xịt tê cầm máu |
Lần |
150,000 |
22 |
Thay băng (urgo) 1 miếng |
Lần |
120,000 |
23 |
Thay băng (urgo) 2 miếng |
Lần |
140,000 |
24 |
Thay băng lớn |
Lần |
150,000 |
25 |
Thay băng lớn povidin gạc |
Lần |
150,000 |
26 |
Thay băng nhỏ |
Lần |
100,000 |
27 |
Thay băng Povidin gạc 1 miếng |
Lần |
120,000 |
28 |
Thay băng povidin gạc 2 miếng |
Lần |
140,000 |
29 |
Thay băng Povidine gạc 3 miếng |
Lần |
180,000 |
30 |
Thay băng thun (1 móc) |
Lần |
100,000 |
31 |
Thay băng thun (2 móc) |
Lần |
110,000 |
32 |
Thay băng thun (3 móc) |
Lần |
120,000 |
33 |
Thở oxy (Canula) |
Lần |
100,000 |
34 |
Thông tiểu |
Lần |
130,000 |
|
THUỐC CẤP CỨU |
|
|
1 |
Adrenaline |
Lần |
100,000 |
2 |
Atropine |
Lần |
100,000 |
3 |
Calci guconat |
Lần |
100,000 |
4 |
Captoril |
Lần |
60,000 |
5 |
Bricanyl |
Lần |
100,000 |
6 |
Midazolam |
Lần |
210,000 |
7 |
Diphenhydramin 10mg |
Lần |
90,000 |
8 |
Diphenhydramin 10mg (2 ống) |
Lần |
100,000 |
9 |
Diphenhydramin 10mg (3 ống) |
Lần |
110,000 |
10 |
Diphenhydramin 10mg (4 ống) |
Lần |
120,000 |
11 |
Lidocain (Thuốc gây tê) |
Lần |
75,000 |
12 |
Methylprednisolon 40mg (Solu- Medrol) |
Lần |
150,000 |
13 |
No – spa |
Lần |
90,000 |
14 |
Tiêm TM Glucose 10% |
Lần |
120,000 |
15 |
Tiêm TM Glucose 30% |
Lần |
120,000 |
16 |
Vitamin K1 |
Lần |
100,000 |
|
XÔNG KHÍ DUNG |
|
|
1 |
Adernaline 1mg/1ml (4 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – Oxy |
Lần |
125,000 |
2 |
Adrenaline 1mg/1ml |
Lần |
65,000 |
3 |
Adrenaline 1mg/1ml – Pulmicort 1mg/2ml |
Lần |
100,000 |
4 |
Adrenaline 1mg/1ml – Oxy |
Lần |
75,000 |
5 |
Adrenaline 1mg/1ml – Pulmicort 0,5mg/2ml |
Lần |
85,000 |
6 |
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) |
Lần |
75,000 |
7 |
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Oxy |
Lần |
85,000 |
8 |
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml |
Lần |
95,000 |
9 |
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy |
Lần |
95,000 |
10 |
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml |
Lần |
105,000 |
11 |
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – oxy |
Lần |
115,000 |
12 |
Adrenaline 1mg/1ml (3 ống) |
Lần |
85,000 |
13 |
Adrenaline 1mg/1ml (4 ống) – Oxy |
Lần |
105,000 |
14 |
Combivent – Pulmicort 0,5mg/2ml – Salbutamol |
Lần |
105,000 |
15 |
Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml |
Lần |
75,000 |
16 |
Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy |
Lần |
75,000 |
17 |
Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Pulmicort 0,5mg/2ml- Oxy |
Lần |
105,000 |
18 |
Nacl |
Lần |
45,000 |
19 |
Pulmicort 0,5mg/2ml |
Lần |
65,000 |
20 |
Pulmicort 0,5mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml |
Lần |
85,000 |
21 |
Pulmicort 0,5mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Salbutamol – Oxy |
Lần |
115,000 |
22 |
Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy |
Lần |
85,000 |
23 |
Pulmicort 1mg/2ml |
Lần |
95,000 |
24 |
Pulmicort 1mg/2ml – combivent – Salbutamol – oxy |
Lần |
125,000 |
25 |
Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml |
Lần |
105,000 |
26 |
Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy |
Lần |
120,000 |
27 |
Pulmicort 1mg/2ml – Oxy |
Lần |
105,000 |
28 |
Pulmicort 1mg/2ml – Salbutamol |
Lần |
105,000 |
29 |
Pulmicort 1mg/2ml – Salbutamol – Oxy |
Lần |
105,000 |
30 |
Pulmicort 1mg/2ml (2 ống) – Salbutamol |
Lần |
125,000 |
31 |
Pulmicort 1mg/2ml (2 ống) – oxy |
Lần |
125,000 |
32 |
Salbutamol |
Lần |
65,000 |
33 |
Salbutamol – Adrenaline |
Lần |
75,000 |
34 |
Salbutamol – Adrenaline – Oxy |
Lần |
85,000 |
35 |
Salbutamol – Adrenaline (2 ống) |
Lần |
85,000 |
36 |
Salbutamol – Adrenaline (2 ống) – Oxy |
Lần |
95,000 |
37 |
Salbutamol – Combivent |
Lần |
75,000 |
38 |
Salbutamol – combivent – Oxy |
Lần |
85,000 |
39 |
Salbutamol – Oxy |
Lần |
75,000 |
40 |
Salbutamol – Pulmicort 0,5mg/2ml |
Lần |
85,000 |
41 |
Salbutamol – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy |
Lần |
95,000 |
|
VI. TAI MŨI HỌNG |
|
|
1 |
Cắt thắng lưỡi – cắt thắng môi gây tê |
Lần |
2,100,000 |
2 |
Cắt thắng lưỡi gây tê |
Lần |
1,800,000 |
3 |
Cắt thắng môi gây tê |
Lần |
1,800,000 |
4 |
Chích rạch nhọt ống tai |
Lần |
400,000 |
5 |
Gắp xương cá |
Lần |
350,000 |
6 |
Làm thuốc tai 1 bên |
Lần |
90,000 |
7 |
Làm thuốc tai 2 bên |
Lần |
160,000 |
8 |
Lấy dị vật mũi |
Lần |
180,000 |
9 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
180,000 |
10 |
Lấy ráy tai 1 bên |
Lần |
90,000 |
11 |
Lấy ráy tai 2 bên |
Lần |
160,000 |
12 |
Nội soi họng gắp xương cá |
Lần |
400,000 |
13 |
Nội soi mũi hút mũ |
Lần |
150,000 |
14 |
Nội soi mũi lấy dị vật |
Lần |
250,000 |
15 |
Nội soi tai hút mũ |
Lần |
150,000 |
16 |
Nội soi tai lấy dị vật |
Lần |
220,000 |
17 |
Proetz |
Lần |
160,000 |
18 |
Rạch abces quanh amidan |
Lần |
550,000 |
19 |
Rửa tai 1 bên |
Lần |
90,000 |
20 |
Rửa tai 2 bên |
Lần |
160,000 |
|
VII. NGOẠI TỔNG HỢP |
|
|
1 |
Băng nẹp cẳng bàn chân |
Lần |
520,000 |
2 |
Băng nẹp cánh tay – bàn tay |
Lần |
520,000 |
3 |
Băng nẹp cẳng bàn tay |
Lần |
520,000 |
4 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
400,000 |
5 |
Chích rạch áp xe nhỏ (>= 2 ổ, phức tạp) |
Lần |
600,000 |
6 |
Chích rạch hạch viêm mủ (>=2 hạch, phức tạp) |
Lần |
600,000 |
7 |
Chích rạch hạch viêm mủ (1 hạch) |
Lần |
400,000 |
8 |
Gãy xương đòn trẻ em – nẹp đai số 8 |
Lần |
300,000 |
9 |
Kén bã nhỏ (gây tê) |
Lần |
1,700,000 |
10 |
Khâu vết thương (Đơn giản) |
Lần |
400,000 |
11 |
Lấy dị vật |
Lần |
400,000 |
12 |
Mắt cá cắt gây tê (1 chổ) |
Lần |
1,700,000 |
13 |
Mắt cá cắt gây tê (2 chổ) |
Lần |
2,000,000 |
14 |
Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 1 bên |
Lần |
600,000 |
15 |
Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 2 bên |
Lần |
1,200,000 |
16 |
Nong da quy đầu gây tê |
Lần |
400,000 |
|
VIII. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
NHA CHU |
|
|
1 |
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm (TE) |
Lần |
200,000 |
2 |
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm |
Lần |
300,000 |
3 |
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 1 |
Lần |
350,000 |
4 |
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 2 |
Lần |
400,000 |
5 |
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 3 |
Lần |
500,000 |
6 |
Cặp máng tẩy |
Lần |
800,000 |
7 |
Nạo nha chu / 1dv |
Lần |
200,000 |
8 |
Rạch abcès răng trẻ em |
Lần |
100,000 |
9 |
Tẩy trắng răng |
Lần |
1,500,000 |
10 |
Tẩy trắng răng 1 |
Lần |
1,800,000 |
|
NHỔ RĂNG |
|
|
11 |
Răng dư |
Lần |
700,000 |
12 |
Răng dư (1) |
Lần |
800,000 |
13 |
Răng dư (2) |
Lần |
1,000,000 |
14 |
Răng sữa |
Lần |
100,000 |
15 |
Răng sữa (1) |
Lần |
150,000 |
16 |
Răng vĩnh viễn 1 chân |
Lần |
300,000 |
17 |
Răng vĩnh viễn nhiều chân |
Lần |
400,000 |
18 |
Răng vĩnh viễn nhiều chân 1 |
Lần |
500,000 |
19 |
Răng vĩnh viễn nhiều chân 2 |
Lần |
800,000 |
20 |
Răng vĩnh viễn nhiều chân 3 |
Lần |
1,000,000 |
21 |
Răng vĩnh viễn nhiều chân 4 |
Lần |
1,200,000 |
22 |
Răng vĩnh viễn nhiều chân 5 |
Lần |
1,500,000 |
|
RĂNG GIẢ |
|
|
23 |
Chốt đúc |
Lần |
500,000 |
24 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo |
Lần |
1,500,000 |
25 |
Hàm khung kim loại |
Lần |
1,500,000 |
26 |
Mão răng trẻ em |
Lần |
900,000 |
27 |
Răng sứ titanium |
Lần |
2,000,000 |
28 |
Răng sứ hợp kim thường |
Lần |
1,400,000 |
29 |
Răng sứ toàn sứ |
Lần |
4,500,000 |
30 |
Sửa hàm giả gãy |
Lần |
500,000 |
31 |
Tháo lắp răng composite |
Lần |
700,000 |
32 |
Tháo lắp răng Mỹ |
Lần |
550,000 |
33 |
Tháo lắp răng Việt Nam |
Lần |
350,000 |
|
TRÁM RĂNG |
|
|
34 |
Cắm chốt trám |
Lần |
300,000 |
35 |
Chữa tủy răng 1 chân |
Lần |
1,000,000 |
36 |
Chữa tủy răng nhiều chân 1 |
Lần |
1,600,000 |
37 |
Chữa tủy răng nhiều chân 2 |
Lần |
1,800,000 |
38 |
Chữa tủy răng trẻ em |
Lần |
500,000 |
39 |
Chữa tủy răng trẻ em nhiều chân |
Lần |
900,000 |
40 |
Composit (Thẩm mỹ) |
Lần |
300,000 |
41 |
Composit (Thẩm mỹ) 1 |
Lần |
350,000 |
42 |
Composit (Thẩm mỹ) 2 |
Lần |
400,000 |
43 |
Composit (Thẩm mỹ) 3 |
Lần |
450,000 |
44 |
Thường (GIC) |
Lần |
300,000 |
45 |
Thường (GIC) 1 |
Lần |
400,000 |
46 |
Thường (GIC) 2 |
Lần |
500,000 |
47 |
Trám kẻ răng thưa thẩm mỹ |
Lần |
400,000 |
48 |
Trám ngừa sâu răng |
Lần |
300,000 |
49 |
Trám răng trẻ em composit |
Lần |
250,000 |
50 |
Trám răng trẻ em GIC |
Lần |
200,000 |
|
IX. Nhà Thuốc |
|
|
1 |
Acetazolamid (Acetazolamid) 250mg |
Viên |
1,300 |
2 |
Acetylcystein (Acc) 200mg |
Gói |
2,000 |
3 |
Acetylcystein (Acemuc) 100mg |
Gói |
2,000 |
4 |
Acid folic (Folacid) 5mg |
Viên |
300 |
5 |
Acyclovir (Acyclovir) 200mg |
Viên |
1,600 |
6 |
Acyclovir (Acyclovir) 5g |
Tube |
20,000 |
7 |
Acyclovir (Acyclovir) 800mg |
Viên |
4,700 |
8 |
Albendazol (Zentel) 200mg |
Viên |
7,300 |
9 |
Aluminium (Phosphalugel) 20g |
Gói |
5,000 |
10 |
Ambroxol (Ambroco Sp) 60ml 15mg/5ml |
Chai |
45,000 |
11 |
Ambroxol (Halixol) 30mg |
Viên |
2,100 |
12 |
Amoxicillin (Clamoxyl) 250mg |
Gói |
6,000 |
13 |
Amoxicillin (Hagimox) 500mg |
Viên |
1,500 |
14 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 1g |
Viên |
20,000 |
15 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 250mg |
Gói |
13,000 |
16 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 500mg |
Gói |
19,000 |
17 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 625mg |
Viên |
15,000 |
18 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Biocemet) 500mg / 62,5mg |
Viên |
11,000 |
19 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 1g |
Viên |
15,600 |
20 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 250mg / 31,25mg |
Gói |
7,200 |
21 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 500mg / 62,5mg |
Gói |
12,000 |
22 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 625mg |
Viên |
8,400 |
23 |
Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Lanam) 400mg/57mg |
Viên |
13,500 |
24 |
Anaferon Children 3mg |
Viên |
6,500 |
25 |
Atopiclair Cream 40ml |
Tube |
285,000 |
26 |
Atopiclair Lotion 120ml |
Chai |
260,000 |
27 |
Atussin Sp 60ml |
Chai |
26,000 |
28 |
Azithromycin (Azicine) 250mg |
Gói |
4,500 |
29 |
Azithromycin (Azicine) 250mg |
Viên |
4,500 |
30 |
Azithromycin (Zitromax Sp) 15ml 200mg/5ml |
Chai |
139,000 |
31 |
Azithromycin (Zitromax) 500mg |
Viên |
105,000 |
32 |
Bạc sulfadiazin (Silvirin) 20g |
Tube |
21,000 |
33 |
Bacillus clausii (Enterogermina) 5mL |
Ống |
9,000 |
34 |
Baclofen (Bamifen) 10mg |
Viên |
3,000 |
35 |
Betamethason, Dexchlorpheniramin (Cedesfarnin) |
Viên |
300 |
36 |
Bơm tiêm |
Cái |
1,000 |
37 |
Branin |
Viên |
9,000 |
38 |
Bromhexine (Bisolvon Sp) 60ml 4mg/5ml |
Chai |
38,000 |
39 |
Bromhexine (Bisolvon) 8mg |
Viên |
2,300 |
40 |
Budesonid (Pulmicort) 0,5mg / 2ml |
Ống |
18,000 |
41 |
Budesonid (Pulmicort) 1mg / 2ml |
Ống |
30,000 |
42 |
Buồng đệm Babyhaler (Wellmed) |
Hộp |
240,000 |
43 |
Calci (Calcium Corbiere Extra) 10ml |
Ống |
7,000 |
44 |
Calci (Calcium Corbiere Extra) 5mL |
Ống |
5,700 |
45 |
Calci (Calcium D) 500mg |
Viên |
600 |
46 |
Cefaclor (Ceclor) 30ml 125mg/5ml |
Chai |
60,000 |
47 |
Cefaclor (Imeclor) 125mg |
Gói |
4,500 |
48 |
Cefaclor (Pyfaclor) 250mg |
Viên |
4,500 |
49 |
Cefalexin (Ospexin) 500mg |
Viên |
3,500 |
50 |
Cefdinir (R-tist) 30ml 125mg/5ml |
Chai |
95,000 |
51 |
Cefditoren (Meiact Fine Granules) 50mg |
Gói |
28,000 |
52 |
Cefixim (Crocin) 200mg |
Viên |
10,000 |
53 |
Cefixim (Hafixim kids) 100mg |
Gói |
5,500 |
54 |
Cefixim (Hafixim kids) 50mg |
Gói |
3,500 |
55 |
Cefpodoxim (Cepoxitil) 100mg |
Viên |
7,000 |
56 |
Cefpodoxim 100mg |
Gói |
3,900 |
57 |
Cefuroxim (Efodyl) 125mg |
Gói |
8,000 |
58 |
Cefuroxim (Efodyl) 250mg |
Gói |
11,000 |
59 |
Cefuroxim (Zinnat Sp) 50ml 125mg/5ml |
Chai |
145,000 |
60 |
Cefuroxim (Zinnat) 125mg |
Viên |
7,500 |
61 |
Cefuroxim (Zinnat) 250mg |
Viên |
16,000 |
62 |
Cefuroxim (Zinnat) 500mg |
Viên |
27,000 |
63 |
Ceradan 30g |
Tube |
260,000 |
64 |
Ceradan Body Wash 150ml |
Chai |
220,000 |
65 |
Ceradan Diaper 50g |
Tube |
320,000 |
66 |
Ceradan Hydra 30g |
Tube |
180,000 |
67 |
Cetaphil baby gentle wash & shampoo 230 ml |
Chai |
150,000 |
68 |
Cetaphil Gentle Skin Cleanser 125ml |
Chai |
140,000 |
69 |
Cetirizin (Zyrtec Sp) 60ml 0,1% |
Chai |
66,000 |
70 |
Cetirizin (Zyrtec) 10mg |
Viên |
9,000 |
71 |
Chymotrypsin (Alpha Choay) |
Viên |
2,500 |
72 |
Cinnarizine (Stugeron Janssen) 25mg |
Viên |
1,000 |
73 |
Ciprofloxacin (Ciforkid) 250mg |
Gói |
13,000 |
74 |
Ciprofloxacin (Ciprofloxacin) 0,3% 5ml |
Chai |
6,500 |
75 |
Ciprofloxacin (Scanax) 500mg |
Viên |
1,500 |
76 |
Citicolin (Metiocolin) |
Ống |
14,000 |
77 |
Clarithromycin (Clarithromycin) 250mg |
Viên |
3,800 |
78 |
Clarithromycin (Clarithromycin) 500mg |
Viên |
6,500 |
79 |
Clarithromycin (Klacid) 60ml 125mg/5ml |
Chai |
140,000 |
80 |
Clorphenamin (Clorpheniramin) 4mg |
Viên |
200 |
81 |
Clorpromazin (Aminazin) 25mg |
Viên |
300 |
82 |
Clotrimazol, Betamethason, Gentamicin (Silkron) 10g |
Tube |
22,000 |
83 |
Combivent (Combivent) 0,5mg |
Ống |
19,000 |
84 |
Cotrim Fort 960mg |
Viên |
1,200 |
85 |
Dasbrain |
Viên |
15,000 |
86 |
Dầu khuynh diệp 25ml |
Chai |
76,000 |
87 |
Desloratadine (A.T Desloratadin Sp) 30ml 2,5mg/5ml |
Chai |
30,000 |
88 |
Desloratadine (A.T Desloratadin) 5ml 2,5mg/5ml |
Ống |
3,500 |
89 |
Desloratadine (ADIVEC) 60ml 0,5mg/ml |
Chai |
80,000 |
90 |
Desloratadine (Aerius Sp) 60ml 0,5mg/ml |
Chai |
95,000 |
91 |
Desloratadine (Aerius) 5mg |
Viên |
11,500 |
92 |
Dibencozid (Dibencozid) 2mg |
Gói |
1,600 |
93 |
Domperidon (Motilium M) 10mg |
Viên |
2,500 |
94 |
Domperidon (Motilium Sp) 60ml |
Chai |
54,000 |
95 |
Dụng cụ hút mũi |
Cái |
30,000 |
96 |
Dụng cụ rơ lưỡi |
Hộp |
3,000 |
97 |
Esomeprazone (Nexium Mups) 20mg |
Viên |
27,000 |
98 |
Esomeprazone (Nexium) 10mg |
Gói |
27,000 |
99 |
Fluticason (Flixonase 0.05%) |
Chai |
185,000 |
100 |
Fluticason (Flixotide) 125mcg |
Chai |
130,000 |
101 |
Fusidic acid (Fucidine) 2% 15g |
Tube |
93,000 |
102 |
Fusidic acid, Betamethason (Fucicort) 15g |
Tube |
125,000 |
103 |
Gạc miếng tiệt trùng |
Gói |
6,000 |
104 |
Gamalate B6 |
Viên |
10,000 |
105 |
Gamalate B6 Solution 80ml |
Chai |
200,000 |
106 |
Gentrisone 10g |
Tube |
16,000 |
107 |
Glucose, Natri clorid, Natri citrat (Oresol) |
Gói |
1,700 |
108 |
Gualazulen (Gebhart) |
Gói |
5,000 |
109 |
Haloperidol (Haloperidol) 1,5mg |
Viên |
400 |
110 |
Ho thảo dược (Astemix) 60ml |
Chai |
35,000 |
111 |
Ho thảo dược (Eugica) |
Viên |
900 |
112 |
Ho thảo dược (Hoastex) 90ml |
Chai |
41,000 |
113 |
Ho thảo dược (Pectol TE) 90ml |
Chai |
53,000 |
114 |
Ho thảo dược (Pectolvan Ivy) 100ml |
Chai |
69,000 |
115 |
Ho thảo dược (Prospan Sp) 85ml |
Chai |
82,000 |
116 |
Humer Blocked Nose 50ML |
Chai |
150,000 |
117 |
Humer Nourrisson Enfant 150ml |
Chai |
165,000 |
118 |
Hydrocortison (Forsancort) 1% 10g |
Tube |
30,000 |
119 |
Hyoscine (Buscopan) 10mg |
Viên |
1,500 |
120 |
Ibuprofen (Ibrafen) 60ml 100mg/5ml |
Chai |
44,000 |
121 |
Ibuprofen (Ibuprofen) 200mg |
Viên |
600 |
122 |
Ibuprofen (Prebufen) 200mg |
Gói |
3,100 |
123 |
Kamistad gel 10g |
Tube |
46,000 |
124 |
Lactomin plus |
Gói |
6,200 |
125 |
Lactulose (Duphalac) 15ml |
Gói |
6,000 |
126 |
Lamotrigine (Lamictal) 25mg |
Viên |
5,500 |
127 |
Levetiracetam (Keppra) 500mg |
Viên |
17,000 |
128 |
Loratadin (Loratadin) 10mg |
Viên |
1,000 |
129 |
Macrogol 3350 (PEGinpol) 100g |
Chai |
280,000 |
130 |
Macrogol 3350 (PEGinpol) 5g |
Gói |
15,000 |
131 |
Magne B6 (Magne B6) |
Viên |
2,200 |
132 |
Mask xông khí dung |
Cái |
30,000 |
133 |
Mebendazol (Fugacar) 500mg |
Viên |
24,000 |
134 |
Memory Magic |
Viên |
13,500 |
135 |
MEN TIÊU HÓA (6 Enzymes IP) 10ml |
Ống |
8,500 |
136 |
MEN TIÊU HÓA (Emedyc Amin) 3g |
Gói |
5,500 |
137 |
Methylen Blue, Tím gentian (Milian) |
Chai |
12,500 |
138 |
Methylprednisolon (Kidsolon 4) 4mg |
Viên |
3,500 |
139 |
Methylprednisolon (Medrol) 16mg |
Viên |
4,700 |
140 |
Methylprednisolon (Medrol) 4mg |
Viên |
1,300 |
141 |
Mometasone (Nasonex Aqueous Nasal) 50mcg |
Chai |
215,000 |
142 |
Montelukast (Montiget Granules) 4mg |
Gói |
5,200 |
143 |
Montelukast (Montiget) 10mg |
Viên |
6,000 |
144 |
Montelukast (Montiget) 4mg |
Viên |
4,000 |
145 |
Montelukast (Montiget) 5mg |
Viên |
5,000 |
146 |
Montelukast (Singulair) 4mg |
Gói |
16,000 |
147 |
Montelukast (Singulair) 4mg |
Viên |
16,000 |
148 |
Montelukast (Singulair) 5mg |
Viên |
16,000 |
149 |
Moriamin Forte |
Viên |
4,500 |
150 |
Natri bicarbonat (Denicol) 20% 15ml |
Chai |
24,000 |
151 |
Natri bicarbonat (Spray-C) 15ml |
Chai |
35,000 |
152 |
Natri clorid (Natri clorid Mắt – Mũi) 0,9% 10ml |
Chai |
3,500 |
153 |
Neopeptine F Drops 15ml |
Chai |
67,000 |
154 |
Nhiệt kế điện tử Omron |
Cái |
110,000 |
155 |
Norash 20g |
Tube |
29,000 |
156 |
Nystatin (Nystatine) |
Gói |
1,700 |
157 |
Olanzapine (Savi Olanzapine) 5mg |
Viên |
2,400 |
158 |
Omeprazol (Dudencer) 20mg |
Viên |
1,000 |
159 |
Omeprazol (Losec Mups) 20mg |
Viên |
32,000 |
160 |
Ondansetron (Nausazy) 4mg/5ml |
Ống |
16,500 |
161 |
Oxcarbazepine (Trileptal ) 300mg |
Viên |
9,000 |
162 |
Paracetamol (Efferalgan Sup) 150mg |
Viên |
3,000 |
163 |
Paracetamol (Efferalgan Sup) 300mg |
Viên |
3,500 |
164 |
Paracetamol (Efferalgan Sup) 80mg |
Viên |
2,500 |
165 |
Paracetamol (Efferalgan) 150mg |
Gói |
3,500 |
166 |
Paracetamol (Efferalgan) 250mg |
Gói |
4,500 |
167 |
Paracetamol (Efferalgan) 500mg |
Viên |
3,500 |
168 |
Paracetamol (Efferalgan) 80mg |
Gói |
2,500 |
169 |
Paracetamol (Hapacol) 150mg |
Gói |
1,800 |
170 |
Paracetamol (Hapacol) 250mg |
Gói |
2,200 |
171 |
Paracetamol (Hapacol) 325mg |
Viên |
500 |
172 |
Paracetamol (Hapacol) 80mg |
Gói |
1,200 |
173 |
Paracetamol (Sara for children Cam) 250mg/5ml |
Chai |
27,000 |
174 |
Paracetamol (Sara for children Dâu) 120mg/5ml |
Chai |
21,000 |
175 |
Paracetamol (Tylenol Sp) 60ml 160mg/5ml |
Chai |
34,000 |
176 |
Paracetamol, Ibuprofen (Alaxan) 325mg/200mg |
Viên |
1,500 |
177 |
Pepsane |
Gói |
6,000 |
178 |
Piracetam (Nootropil) 800mg |
Viên |
6,000 |
179 |
Piracetam (Piracetam ) 400mg |
Viên |
700 |
180 |
Povidon – iod (Povidine) 20ml 10% |
Chai |
9,000 |
181 |
Prednisolon (Prednisolon) 5mg |
Viên |
500 |
182 |
Prednisolon (Soredon) 20mg |
Viên |
5,700 |
183 |
Prednisolon (Soredon) 5mg |
Viên |
4,500 |
184 |
Racecadotril (Hidrasec) 10mg |
Gói |
6,500 |
185 |
Racecadotril (Hidrasec) 30mg |
Gói |
7,500 |
186 |
Rectiofar 3ml |
Tube |
3,000 |
187 |
Risperidon (Risperdal) 1mg |
Viên |
13,000 |
188 |
Rutin C 50mg |
Viên |
300 |
189 |
Saccharomyces Boulardii (Bioflora) 100mg |
Gói |
7,000 |
190 |
Saccharomyces Boulardii (Normagut) 250mg |
Viên |
8,000 |
191 |
Salbutamol (Atisalbu) 5ml 2mg/5ml |
Ống |
4,500 |
192 |
Salbutamol (Salmolin ) 60ml 2mg/5ml |
Chai |
38,000 |
193 |
Salbutamol (Ventolin Inhaler) 100mcg |
Chai |
92,000 |
194 |
Salbutamol (Ventolin Neb) 5mg / 2,5ml |
Ống |
11,000 |
195 |
Salbutamol (Zensalbu Neb) 2,5mg / 2,5ml |
Ống |
5,000 |
196 |
Salbutamol (Zensalbu Neb) 5mg / 2,5ml |
Ống |
9,400 |
197 |
Sắt (Ferlatum) 40mg/15ml |
Chai |
24,000 |
198 |
Sắt (III) (zibifer) 60ml 100mg/10ml |
Chai |
65,000 |
199 |
Sắt(II) fumarat, Acid folic, Vitamin B12 (Ferrovit) |
Viên |
2,100 |
200 |
Seretide Evohaler 25/125mcg |
Chai |
250,000 |
201 |
Seretide Evohaler 25/50mcg |
Chai |
220,000 |
202 |
Simethicone (Air-X) 80 mg |
Viên |
1,100 |
203 |
Simethicone (Colicare Drops) 15ml 40mg |
Chai |
45,000 |
204 |
Sodium Valproate (Depakine) 200mg/ml 40ml |
Chai |
157,000 |
205 |
Sorbitol (Sorbitol) 5g |
Gói |
2,500 |
206 |
Sorbitol, Natri citrat (Bibonlax) 5g |
Tube |
14,000 |
207 |
Sterimar Baby 50ML |
Chai |
118,000 |
208 |
Sterimar Manganese 50ML |
Chai |
118,000 |
209 |
Sterimar Nasal 50ML |
Chai |
105,000 |
210 |
Strepsils |
Viên |
2,000 |
211 |
Terbutaline, Guaifenesin (ATErsin SP) 100ml |
Chai |
36,000 |
212 |
Terbutaline, Guaifenesin (ATErsin) 5mL |
Ống |
3,600 |
213 |
Terbutaline, Guaifenesin (Babycanyl) 60ml |
Chai |
50,000 |
214 |
Tizanidine (Waruwari) 2mg |
Viên |
1,800 |
215 |
Tobramycin (Tobrex Drop) 5mL |
Chai |
50,000 |
216 |
Topiramate (Topamax) 25mg |
Viên |
6,500 |
217 |
Trimebutin (Debridat) 100mg |
Viên |
3,500 |
218 |
Trimebutin (Decolic) 24mg |
Gói |
2,700 |
219 |
Tyrothricine (Dorithricin) |
Viên |
3,200 |
220 |
Vaseline 10g |
Tube |
26,000 |
221 |
Vinpocetine (Cavinton) 5mg |
Viên |
3,700 |
222 |
VITAMIN (Bio acimin Fiber) 4g |
Gói |
5,400 |
223 |
VITAMIN (Bio acimin Gold) 4g |
Gói |
5,700 |
224 |
VITAMIN (KidsMin Plus Sp) 100ml |
Chai |
68,000 |
225 |
Vitamin A, Vitamin D (Vitamin AD) |
Viên |
700 |
226 |
Vitamin C (Ceelin Sp) 60ml 100mg/5ml |
Chai |
46,000 |
227 |
Vitamin C (Upsa C) 1g |
Viên |
4,000 |
228 |
Vitamin D3 (Aquadetrim Drop) 10ml |
Chai |
76,000 |
229 |
Vitamin D3 (Pediakid) 20ML |
Chai |
170,000 |
230 |
Vitamin E (Vitamin E) |
Viên |
900 |
231 |
Vitamin PP (Pepevit) 50mg |
Viên |
200 |
232 |
Vitamin PP (Vitamin PP) 500mg |
Viên |
1,000 |
233 |
Vương Não Khang |
Gói |
8,000 |
234 |
Xisat Baby 75ml |
Chai |
33,000 |
235 |
Xlear nasal spray 22ml |
Chai |
206,000 |
236 |
Xylometazoline (Jazxylo) 0,05% 10ml |
Chai |
10,000 |
237 |
Zedcal 100ml |
Chai |
57,000 |
238 |
Zn gluconat (A.T Zinc) 5ml 10mg/5ml |
Ống |
3,500 |
239 |
Zn gluconat (Farzincol) 10mg |
Viên |
800 |
240 |
Zytee Pd 10ml |
Tube |
30,000 |