Bảng báo giá dịch vụ phòng khám Nancy
BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ
CTY TNHH KHÁM CHỮA BỆNH NANCY | |||
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NANCY | |||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | |||
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 08-08-2023 | |||
STT | NỘI DUNG | GIÁ | |
I. KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết | 180,000 | |
2 | Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết (từ 19g30 – 21g00) | 200,000 | |
3 | Khám cấp cứu | 200,000 | |
4 | Khám ngoại khoa | 150,000 | |
5 | Khám Răng | 150,000 | |
6 | Khám sàng lọc đặc hiệu cho trẻ từ 0 đến 48 tháng (bệnh nhi sinh non, nhẹ cân, sinh mổ, sinh ngạt) |
450,000 | |
7 | Khám tai mũi họng ngày chủ nhật | 150,000 | |
8 | Khám tai mũi họng ngày Lễ,Tết | 180,000 | |
9 | Khám Tai mũi họng ngày thường | 150,000 | |
10 | Khám thần kinh | 150,000 | |
11 | Khám thần kinh Lễ, Tết | 180,000 | |
12 | Khám tim mạch | 150,000 | |
13 | Khám tổng quát ngày chủ nhật | 150,000 | |
14 | Khám tổng quát ngày thường | 150,000 | |
15 | Khám tổng quát (từ 19g30 đến 21g) | 180,000 | |
16 | Khám trẻ em nước ngoài | 400,000 | |
17 | Khám tư vấn dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 48 tháng (biếng ăn, sắp xếp bữa ăn, tham vấn đặc hiệu, sợ ăn) |
400,000 | |
18 | Khám tư vấn tiêm chủng ngày chủ nhật | 100,000 | |
19 | Khám tư vấn tiêm chủng ngày thường | 100,000 | |
II. TIÊM CHỦNG | |||
20 | AVAXIM 80mg | 515,000 | |
21 | Boostrix 0,5ml | 730,000 | |
22 | ENGERIX B 20mcg | 170,000 | |
23 | INFANRIX HEXA | 1,060,000 | |
24 | HEXAXIM | 1,040,000 | |
25 | VA- MENGOC BC 0,5ML | 220,000 | |
26 | MMR II | 235,000 | |
27 | PRIORIX 0,5ML | 330,000 | |
28 | VARIVAX | 980,000 | |
29 | PENTAXIM | 760,000 | |
30 | ROTATEQ | 650,000 | |
31 | ROTARIX | 850,000 | |
32 | TYPHIM VI | 200,000 | |
33 | TWINRIX | 560,000 | |
34 | ADACEL | 640,000 | |
35 | VAXIGRIP TETRA 0,5ml | 330,000 | |
36 | INFLUVAC TETRA 0,5ml | 330,000 | |
37 | SYNFLORIX | 1,010,000 | |
38 | JEVAX 0,5ml | 95,000 | |
39 | TETRAXIM 0,5ML | 500,000 | |
40 | IMOJEV | 670,000 | |
41 | MENACTRA 0,5ML | 1,260,000 | |
42 | GARDASIL 9 0,5ml | 2,850,000 | |
43 | PREVENAR 13 0,5ML | 1,360,000 | |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
SIÊU ÂM | |||
44 | Siêu âm bẹn bìu trẻ em | 160,000 | |
45 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 160,000 | |
46 | Siêu âm cổ | 160,000 | |
47 | Siêu âm hệ tiết niệu | 160,000 | |
48 | Siêu âm ổ bụng | 160,000 | |
49 | Siêu âm phần mềm | 160,000 | |
50 | Siêu âm tinh hoàn | 160,000 | |
51 | Siêu âm tuyến giáp | 160,000 | |
NỘI SOI | |||
52 | Nội soi Tai mũi họng (có hình ảnh) | 280,000 | |
53 | Nội soi Tai mũi họng (không hình ảnh) | 250,000 | |
X – QUANG | |||
54 | XQ Khung chậu | 160,000 | |
55 | XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N | 160,000 | |
56 | Chụp bụng không sửa soạn | 160,000 | |
57 | XQ BLONDEAU (1/2) | 140,000 | |
58 | XQ BLONDEAU HIRTZ (B+H) | 160,000 | |
59 | XQ Cột sống cổ chếch 3/4 Phải / Trái | 185,000 | |
60 | XQ Cột sống cổ T/N chếch 3/4 | 270,000 | |
61 | XQ Cột sống cổ thẳng/ nghiêng | 190,000 | |
62 | XQ Cột sống ngực thẳng / nghiêng | 190,000 | |
63 | XQ Cột sống thắt lưng thằng / nghiêng | 190,000 | |
64 | XQ Khớp thái dương hàm | 230,000 | |
65 | XQ Phổi (<4 tuổi) | 140,000 | |
66 | XQ Phổi (8 tuổi trở lên) | 160,000 | |
67 | XQ Phổi (từ 4 tuổi – 8 tuổi) | 150,000 | |
68 | XQ Phổi nghiêng | 160,000 | |
69 | XQ Phổi người lớn | 160,000 | |
70 | XQ SCHULLER | 160,000 | |
71 | XQ Sọ nghiêng VA | 140,000 | |
72 | XQ Sọ thẳng / nghiêng | 170,000 | |
73 | XQ Xương bàn chân phải T- N | 160,000 | |
74 | XQ Xương bàn chân trái T-N | 160,000 | |
75 | XQ Xương bàn tay phải T-N | 160,000 | |
76 | XQ Xương bàn tay trái T- N | 160,000 | |
77 | XQ Xương cẳng chân phải T-N | 160,000 | |
78 | XQ Xương cẳng chân trái T-N | 160,000 | |
79 | XQ Xương cẳng tay phải T-N | 160,000 | |
80 | XQ Xương cẳng tay trái T-N | 160,000 | |
81 | XQ Xương cánh tay phải người lớn T-N | 185,000 | |
82 | XQ Xương cánh tay phải trẻ em T-N | 160,000 | |
83 | XQ Xương cánh tay trái người lớn T-N | 185,000 | |
84 | XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N | 160,000 | |
85 | XQ Xương chính mũi | 140,000 | |
86 | XQ Xương cổ chân phải T-N | 160,000 | |
87 | XQ Xương cổ chân trái T-N | 160,000 | |
88 | XQ Xương cổ tay phải T-N | 160,000 | |
89 | XQ Xương cổ tay trái T-N | 160,000 | |
90 | XQ Xương đùi phải T-N | 160,000 | |
91 | XQ Xương đùi trái T-N | 160,000 | |
92 | XQ Xương gót chân phải người lớn T-N | 160,000 | |
93 | XQ Xương gót chân phải trẻ T-N | 160,000 | |
94 | XQ Xương gót chân trái người lớn T-N | 160,000 | |
95 | XQ Xương gót chân trái trẻ T-N | 160,000 | |
96 | XQ xương hàm dưới P – T | 205,000 | |
97 | XQ Xương khớp cổ tay phải thẳng / nghiêng | 160,000 | |
98 | XQ Xương khớp cổ tay trái thẳng / nghiêng | 160,000 | |
99 | XQ Xương khớp gối phải thẳng / nghiêng | 160,000 | |
100 | XQ Xương khớp gối trái thẳng / nghiêng | 160,000 | |
101 | XQ Xương khớp háng thẳng / nghiêng | 160,000 | |
102 | XQ Xương khớp vai | 150,000 | |
103 | XQ Xương khuỷu tay phải người lớn T-N | 160,000 | |
104 | XQ Xương khuỷu tay phải thẳng / nghiêng | 160,000 | |
105 | XQ Xương khuỷu tay phải trẻ từ 2t-5t T-N | 160,000 | |
106 | XQ Xương khuỷu tay trái người lớn T-N | 160,000 | |
107 | XQ Xương khuỷu tay trái thẳng / nghiêng | 160,000 | |
108 | XQ Xương khuỷu tay trái trẻ từ 2t-5t T-N | 160,000 | |
IV. XÉT NGHIỆM | |||
109 | Công thức máu | 90,000 | |
110 | Nhóm máu ABO | 110,000 | |
111 | Sars-CoV-2 test nhanh | 100,000 | |
112 | Rh | 80,000 | |
113 | VS ( ESR ) | 60,000 | |
114 | TS | 50,000 | |
115 | TC | 50,000 | |
116 | HCT – Tiểu cầu | 50,000 | |
117 | Soi phân | 60,000 | |
118 | HAV IgM test nhanh | 200,000 | |
119 | Anti HBs test nhanh | 140,000 | |
120 | Anti HCV test nhanh | 170,000 | |
121 | HEV test nhanh | 200,000 | |
122 | CRP | 90,000 | |
123 | HBsAg | 130,000 | |
124 | Dengue IgG – IgM | 160,000 | |
125 | Dengue IgG – IgM – NS1Ag | 250,000 | |
126 | Dengue NS1Ag | 200,000 | |
127 | HP Ab test nhanh | 120,000 | |
128 | Dextrostix | 80,000 | |
129 | Tổng phân tích nước tiểu | 70,000 | |
V. CẤP CỨU | |||
DỊCH VỤ | |||
130 | Băng thun | 50,000 | |
131 | Cắt bột | 80,000 | |
132 | Cắt chỉ | 90,000 | |
133 | Chấm nitrat bạc | 80,000 | |
134 | Chấm rốn | 80,000 | |
135 | Đo điện tim | 140,000 | |
136 | Hạ sốt | 15,000 | |
137 | Hút đàm | 80,000 | |
138 | Hút mũi | 80,000 | |
139 | Lau mát | 80,000 | |
140 | Lưu truyền dịch (chai 1) | 450,000 | |
141 | Lưu truyền dịch (chai 2) | 200,000 | |
142 | Truyền dịch (chai 1) | 250,000 | |
143 | Truyền dịch (chai 2) | 150,000 | |
144 | Rửa mũi | 80,000 | |
145 | Rửa quy đầu | 80,000 | |
146 | Rửa quy đầu – xịt tê | 130,000 | |
147 | Rửa rốn | 80,000 | |
148 | Thay băng – cắt lọc | 130,000 | |
149 | Thay băng – nạo hạch lao | 130,000 | |
150 | Thay băng – silvirin | 110,000 | |
151 | Thay băng – xịt tê cầm máu | 130,000 | |
152 | Thay băng (urgo) 1 miếng | 100,000 | |
153 | Thay băng (urgo) 2 miếng | 120,000 | |
154 | Thay băng lớn | 130,000 | |
155 | Thay băng lớn povidin gạc | 130,000 | |
156 | Thay băng nhỏ | 85,000 | |
157 | Thay băng Povidin gạc 1 miếng | 100,000 | |
158 | Thay băng povidin gạc 2 miếng | 120,000 | |
159 | Thay băng Povidine gạc 3 miếng | 160,000 | |
160 | Thay băng thun (1 móc) | 85,000 | |
161 | Thay băng thun (2 móc) | 90,000 | |
162 | Thay băng thun (3 móc) | 100,000 | |
163 | Thở oxy (Canula) | 80,000 | |
164 | Thông tiểu | 120,000 | |
165 | Trích lục sổ tiêm chủng | 170,000 | |
166 | Xác nhận tiêm chủng | 170,000 | |
THUỐC CẤP CỨU | |||
167 | Adrenaline | 90,000 | |
168 | Atropine | 90,000 | |
169 | Buscopan | 50,000 | |
170 | Calci guconat | 90,000 | |
171 | Captoril | 50,000 | |
172 | Bricanyl | 90,000 | |
173 | Midazolam | 200,000 | |
174 | Diphenhydramin 10mg | 80,000 | |
175 | Diphenhydramin 10mg (2 ống) | 90,000 | |
176 | Diphenhydramin 10mg (3 ống) | 100,000 | |
177 | Diphenhydramin 10mg (4 ống) | 110,000 | |
178 | Gentamycine | 85,000 | |
179 | Lidocain (Thuốc gây tê) | 65,000 | |
180 | Methylprednisolon 40mg (Solu- Medrol) | 110,000 | |
181 | No – spa | 80,000 | |
182 | Tiêm TM Glucose 10% | 110,000 | |
183 | Tiêm TM Glucose 30% | 110,000 | |
184 | Vitamin K1 | 90,000 | |
XÔNG KHÍ DUNG | |||
185 | Adernaline 1mg/1ml (4 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – Oxy | 120,000 | |
186 | Adrenaline 1mg/1ml | 60,000 | |
187 | Adrenaline 1mg/1ml – Pulmicort 1mg/2ml | 95,000 | |
188 | Adrenaline 1mg/1ml – Oxy | 70,000 | |
189 | Adrenaline 1mg/1ml – Pulmicort 0,5mg/2ml | 80,000 | |
190 | Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) | 70,000 | |
191 | Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Oxy | 80,000 | |
192 | Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml | 90,000 | |
193 | Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy | 90,000 | |
194 | Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml | 100,000 | |
195 | Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – oxy | 110,000 | |
196 | Adrenaline 1mg/1ml (3 ống) | 80,000 | |
197 | Adrenaline 1mg/1ml (4 ống) – Oxy | 100,000 | |
198 | Combivent – Pulmicort 0,5mg/2ml – Ventolin | 100,000 | |
199 | Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml | 70,000 | |
200 | Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy | 70,000 | |
201 | Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Pulmicort 0,5mg/2ml- Oxy | 100,000 | |
202 | Nacl | 40,000 | |
203 | Pulmicort 0,5mg/2ml | 60,000 | |
204 | Pulmicort 0,5mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml | 80,000 | |
205 | Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy | 80,000 | |
206 | Pulmicort 1mg/2ml | 90,000 | |
207 | Pulmicort 1mg/2ml – combivent – ventolin – oxy | 120,000 | |
208 | Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml | 100,000 | |
209 | Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy | 110,000 | |
210 | Pulmicort 1mg/2ml – Oxy | 100,000 | |
211 | Pulmicort 1mg/2ml – Ventolin | 100,000 | |
212 | Pulmicort 1mg/2ml – Ventolin – Oxy | 100,000 | |
213 | Pulmicort 1mg/2ml (2 ống) – oxy | 110,000 | |
214 | Pulmicort 1mg/2ml (3 ống) | 110,000 | |
215 | Ventolin | 60,000 | |
216 | Ventolin – Adrenaline | 70,000 | |
217 | Ventolin – Adrenaline – Oxy | 80,000 | |
218 | Ventolin – Adrenaline (2 ống) | 80,000 | |
219 | Ventolin – Adrenaline (2 ống) – Oxy | 90,000 | |
220 | Ventolin – Combivent | 70,000 | |
221 | Ventolin – combivent – Oxy | 80,000 | |
222 | Ventolin – Oxy | 70,000 | |
223 | Ventolin – Pulmicort 0,5mg/2ml | 80,000 | |
224 | Ventolin – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy | 90,000 | |
VI. TAI MŨI HỌNG | |||
225 | Cắt thắng lưỡi – cắt thắng môi gây tê | 1,800,000 | |
226 | Cắt thắng lưỡi gây tê | 1,500,000 | |
227 | Cắt thắng môi gây tê | 1,500,000 | |
228 | Chích rạch nhọt ống tai | 300,000 | |
229 | Gắp xương cá | 300,000 | |
230 | Làm thuốc tai 1 bên | 80,000 | |
231 | Làm thuốc tai 2 bên | 150,000 | |
232 | Lấy dị vật mũi | 160,000 | |
233 | Lấy dị vật tai | 160,000 | |
234 | Lấy rái tai 1 bên | 80,000 | |
235 | Lấy rái tai 2 bên | 150,000 | |
236 | Nội soi họng gắp xương cá | 300,000 | |
237 | Nội soi mũi hút mũ | 120,000 | |
238 | Nội soi mũi lấy dị vật | 200,000 | |
239 | Nội soi tai hút mũ | 120,000 | |
240 | Nội soi tai lấy dị vật | 200,000 | |
241 | PROET | 150,000 | |
242 | Rạch abces quanh amidan | 450,000 | |
243 | Rửa tai 1 bên | 80,000 | |
244 | Rửa tai 2 bên | 150,000 | |
VII. NGOẠI TỔNG HỢP | |||
245 | Băng nẹp cẳng bàn chân | 520,000 | |
246 | Băng nẹp cánh tay – bàn tay | 520,000 | |
247 | Cắt mụn cóc | 1,700,000 | |
248 | Chích rạch áp xe nhỏ | 400,000 | |
249 | Chích rạch áp xe nhỏ (>= 2 ổ, phức tạp) | 600,000 | |
250 | Chích rạch hạch viêm mủ (>=2 hạch, phức tạp) | 600,000 | |
251 | Chích rạch hạch viêm mủ (1 hạch) | 400,000 | |
252 | Dính âm môi bé gái tách dính gây tê | 400,000 | |
253 | Đốt điện u hạt rốn | 750,000 | |
254 | Gãy xương đòn trẻ em – nẹp đai số 8 | 300,000 | |
255 | Kén bã nhỏ (gây tê) | 1,700,000 | |
256 | Kén nhầy nhỏ trong miệng (cắt) | 1,700,000 | |
257 | Khâu vết thương (Đơn giản) | 400,000 | |
258 | Khâu vết thương (Khâu thẩm mỹ) | 900,000 | |
259 | Khâu vết thương (Phức tạp) | 600,000 | |
260 | Lấy dị vật | 400,000 | |
261 | Lấy dị vật (phức tạp) | 600,000 | |
262 | Mắt cá cắt gây tê (1 chổ) | 1,700,000 | |
263 | Mắt cá cắt gây tê (2 chổ) | 2,000,000 | |
264 | Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 1 bên | 600,000 | |
265 | Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 2 bên | 1,200,000 | |
266 | Mụn cóc (đốt điện) | 520,000 | |
267 | Mụn cóc >=2 (đốt điện) | 720,000 | |
268 | Nong da quy đầu gây tê | 400,000 | |
RĂNG HÀM MẶT | |||
RHM NHA CHU | |||
269 | Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm (TE) | 200,000 | |
270 | Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm | 300,000 | |
271 | Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 1 | 350,000 | |
272 | Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 2 | 400,000 | |
273 | Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 3 | 500,000 | |
274 | Cặp máng tẩy | 800,000 | |
275 | Nạo nha chu / 1dv | 200,000 | |
276 | Rạch abcès răng trẻ em | 100,000 | |
277 | Tẩy trắng răng | 1,500,000 | |
278 | Tẩy trắng răng 1 | 1,800,000 | |
RHM NHỔ RĂNG | |||
279 | Răng dư | 700,000 | |
280 | Răng dư (1) | 800,000 | |
281 | Răng dư (2) | 1,000,000 | |
282 | Răng sữa | 100,000 | |
283 | Răng sữa (1) | 150,000 | |
284 | Răng vĩnh viễn 1 chân | 300,000 | |
285 | Răng vĩnh viễn nhiều chân | 400,000 | |
286 | Răng vĩnh viễn nhiều chân 1 | 500,000 | |
287 | Răng vĩnh viễn nhiều chân 2 | 800,000 | |
288 | Răng vĩnh viễn nhiều chân 3 | 1,000,000 | |
289 | Răng vĩnh viễn nhiều chân 4 | 1,200,000 | |
290 | Răng vĩnh viễn nhiều chân 5 | 1,500,000 | |
RHM RĂNG GIẢ | |||
291 | Chốt đúc | 500,000 | |
292 | Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo | 1,500,000 | |
293 | Hàm khung kim loại | 1,500,000 | |
294 | Mão răng trẻ em | 900,000 | |
295 | Răng sứ titanium | 2,000,000 | |
296 | Răng sứ hợp kim thường | 1,400,000 | |
297 | Răng sứ toàn sứ | 4,500,000 | |
298 | Sửa hàm giả gãy | 500,000 | |
299 | Tháo lắp răng composite | 700,000 | |
300 | Tháo lắp răng Mỹ | 550,000 | |
301 | Tháo lắp răng Việt Nam | 350,000 | |
RHM TRÁM RĂNG | |||
302 | Cắm chốt trám | 300,000 | |
303 | Chữa tủy răng 1 chân | 1,000,000 | |
304 | Chữa tủy răng nhiều chân 1 | 1,600,000 | |
305 | Chữa tủy răng nhiều chân 2 | 1,800,000 | |
306 | Chữa tủy răng trẻ em | 500,000 | |
307 | Chữa tủy răng trẻ em nhiều chân | 900,000 | |
308 | Composit (Thẩm mỹ) | 300,000 | |
309 | Composit (Thẩm mỹ) 1 | 350,000 | |
310 | Composit (Thẩm mỹ) 2 | 400,000 | |
311 | Composit (Thẩm mỹ) 3 | 450,000 | |
312 | Thường (GIC) | 300,000 | |
313 | Thường (GIC) 1 | 400,000 | |
314 | Thường (GIC) 2 | 500,000 | |
315 | Trám kẻ răng thưa thẩm mỹ | 400,000 | |
316 | Trám ngừa sâu răng | 300,000 | |
317 | Trám răng trẻ em composit | 250,000 | |
318 | Trám răng trẻ em GIC | 200,000 | |
BẢNG GIÁ THUỐC | |||
STT | TÊN THUỐC | ĐƠN VỊ | GIÁ |
1 | Acetazolamid (Acetazolamid) 250mg | Viên | 1,000 |
2 | Acetylcystein (Acc) 200mg | Gói | 2,800 |
3 | Acetylcystein (Acemuc) 100mg | Gói | 2,000 |
4 | Acid folic (Folacid) 5mg | Viên | 300 |
5 | Acyclovir (Acyclovir) 200mg | Viên | 1,600 |
6 | Acyclovir (Acyclovir) 5g | Tube | 20,000 |
7 | Acyclovir (Acyclovir) 800mg | Viên | 4,700 |
8 | Albendazol (Zentel) 200mg | Viên | 6,700 |
9 | Aluminium (Phosphalugel) 20g | Gói | 5,000 |
10 | Ambroxol (Ambroco Sp) 60ml 15mg/5ml | Chai | 45,000 |
11 | Ambroxol (Halixol) 30mg | Viên | 2,100 |
12 | Amoxicillin (Clamoxyl) 250mg | Gói | 6,000 |
13 | Amoxicillin (Hagimox) 500mg | Viên | 1,500 |
14 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 1g | Viên | 20,000 |
15 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 250mg | Gói | 13,000 |
16 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 500mg | Gói | 19,000 |
17 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 625mg | Viên | 15,000 |
18 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Biocemet) 500mg / 62,5mg | Viên | 11,000 |
19 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 1g | Viên | 15,600 |
20 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 250mg / 31,25mg | Gói | 7,200 |
21 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 500mg / 62,5mg | Gói | 12,000 |
22 | Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 625mg | Viên | 8,400 |
23 | Anaferon Children 3mg | Viên | 6,000 |
24 | Atopiclair Cream 40ml | Tube | 285,000 |
25 | Atopiclair Lotion 120ml | Chai | 260,000 |
26 | Atussin Sp 60ml | Chai | 26,000 |
27 | Azithromycin (Azicine) 250mg | Gói | 4,500 |
28 | Azithromycin (Azicine) 250mg | Viên | 4,500 |
29 | Azithromycin (Zitromax Sp) 15ml 200mg/5ml | Chai | 139,000 |
30 | Azithromycin (Zitromax) 500mg | Viên | 105,000 |
31 | Bạc sulfadiazin (Silvirin) 20g | Tube | 21,000 |
32 | Bacillus clausii (Enterogermina) 5mL | Ống | 9,000 |
33 | Baclofen (Bamifen) 10mg | Viên | 3,000 |
34 | Betamethason, Dexchlorpheniramin (Cedesfarnin) | Viên | 300 |
35 | Bơm tiêm | Cái | 1,000 |
36 | Branin | Viên | 9,000 |
37 | Bromhexine (Bisolvon Sp) 60ml 4mg/5ml | Chai | 38,000 |
38 | Bromhexine (Bisolvon) 8mg | Viên | 2,300 |
39 | Budesonid (Pulmicort) 0,5mg / 2ml | Ống | 17,000 |
40 | Budesonid (Pulmicort) 1mg / 2ml | Ống | 30,000 |
41 | Buồng đệm Babyhaler (Wellmed) | Hộp | 240,000 |
42 | Calci (Calcium Corbiere Extra) 10ml | Ống | 7,000 |
43 | Calci (Calcium Corbiere Extra) 5mL | Ống | 5,700 |
44 | Calci (Calcium D) 500mg | Viên | 500 |
45 | Calcigenol 360ml | Chai | 32,000 |
46 | Carbogast | Viên | 1,800 |
47 | Cefaclor (Ceclor) 30ml 125mg/5ml | Chai | 60,000 |
48 | Cefaclor (Imeclor) 125mg | Gói | 4,500 |
49 | Cefaclor (Pyfaclor) 250mg | Viên | 4,300 |
50 | Cefalexin (Ospexin) 500mg | Viên | 3,500 |
51 | Cefditoren (Meiact Fine Granules) 50mg | Gói | 28,000 |
52 | Cefixim (Crocin kid) 100mg | Gói | 5,000 |
53 | Cefixim (Crocin) 200mg | Viên | 8,500 |
54 | Cefixim (Hafixim kids) 100mg | Gói | 5,500 |
55 | Cefixim (Hafixim kids) 50mg | Gói | 3,500 |
56 | Cefpodoxim (Cepoxitil) 100mg | Viên | 6,000 |
57 | Cefpodoxim 100mg | Gói | 3,900 |
58 | Cefuroxim (Efodyl) 125mg | Gói | 8,000 |
59 | Cefuroxim (Efodyl) 250mg | Gói | 11,000 |
60 | Cefuroxim (Zinnat Sp) 50ml 125mg/5ml | Chai | 145,000 |
61 | Cefuroxim (Zinnat) 125mg | Viên | 7,500 |
62 | Cefuroxim (Zinnat) 250mg | Viên | 16,000 |
63 | Cefuroxim (Zinnat) 500mg | Viên | 27,000 |
64 | Ceradan 30g | Tube | 260,000 |
65 | Ceradan Body Wash 150ml | Chai | 220,000 |
66 | Ceradan Diaper 50g | Tube | 320,000 |
67 | Cetaphil Gentle Skin Cleanser 125ml | Chai | 140,000 |
68 | Cetirizin (Zyrtec Sp) 60ml 0,1% | Chai | 66,000 |
69 | Cetirizin (Zyrtec) 10mg | Viên | 9,000 |
70 | Chymotrypsin (Alpha Choay) | Viên | 2,500 |
71 | Cinnarizine (Stugeron Janssen) 25mg | Viên | 1,000 |
72 | Ciprofloxacin (Ciprofloxacin) 0,3% 5ml | Chai | 6,500 |
73 | Ciprofloxacin (Scanax) 500mg | Viên | 1,500 |
74 | Citicolin (Metiocolin) | Ống | 14,000 |
75 | Clarithromycin (Clarithromycin) 250mg | Viên | 3,800 |
76 | Clarithromycin (Clarithromycin) 500mg | Viên | 6,500 |
77 | Clarithromycin (Klacid) 60ml 125mg/5ml | Chai | 140,000 |
78 | Clorphenamin (Clorpheniramin) 4mg | Viên | 300 |
79 | Clorpromazin (Aminazin) 25mg | Viên | 300 |
80 | Clotrimazol, Betamethason, Gentamicin (Silkron) 10g | Tube | 21,000 |
81 | Combivent (Combivent) 0,5mg | Ống | 19,000 |
82 | Cotrim Fort 960mg | Viên | 1,200 |
83 | Dasbrain | Viên | 15,000 |
84 | Dầu khuynh diệp 25ml | Chai | 76,000 |
85 | Desloratadine (A.T Desloratadin Sp) 30ml 2,5mg/5ml | Chai | 30,000 |
86 | Desloratadine (A.T Desloratadin) 5ml 2,5mg/5ml | Ống | 3,500 |
87 | Desloratadine (Aerius Sp) 60ml 0,5mg/ml | Chai | 95,000 |
88 | Desloratadine (Aerius) 5mg | Viên | 11,500 |
89 | Dexchlorpheniramin (Coafarmin) 2mg | Viên | 300 |
90 | Dibencozid (Dibencozid) 2mg | Gói | 1,600 |
91 | Diosmectite (Smecta Go) 3g | Gói | 6,000 |
92 | Diosmectite (Smecta) 3g | Gói | 4,500 |
93 | Domperidon (Motilium M) 10mg | Viên | 2,500 |
94 | Domperidon (Motilium Sp) 60ml | Chai | 54,000 |
95 | Dụng cụ rơ lưỡi | Hộp | 3,000 |
96 | Esomeprazone (Nexium Mups) 20mg | Viên | 27,000 |
97 | Esomeprazone (Nexium) 10mg | Gói | 27,000 |
98 | Fluticason (Flixonase 0.05%) | Chai | 180,000 |
99 | Fosfomycin (Fosmicin-S) 300mg | Chai | 120,000 |
100 | Fusidic acid (Fucidine) 2% 15g | Tube | 90,000 |
101 | Fusidic acid, Betamethason (Fucicort) 15g | Tube | 125,000 |
102 | Gạc miếng tiệt trùng | Gói | 5,000 |
103 | Gamalate B6 | Viên | 10,000 |
104 | Gamalate B6 Solution 80ml | Chai | 200,000 |
105 | Gentrisone 10g | Tube | 16,000 |
106 | Glucose, Natri clorid, Natri citrat (Oresol) | Gói | 1,700 |
107 | Gualazulen (Gebhart) | Gói | 5,000 |
108 | Haloperidol (Haloperidol) 1,5mg | Viên | 400 |
109 | Ho thảo dược (Astemix) 60ml | Chai | 35,000 |
110 | Ho thảo dược (Eugica) | Viên | 900 |
111 | Ho thảo dược (Hedera Sp) 100ml | Chai | 70,000 |
112 | Ho thảo dược (Ho Bezut) 5mL | Ống | 4,000 |
113 | Ho thảo dược (Hoastex) 90ml | Chai | 41,000 |
114 | Ho thảo dược (Pectol TE) 90ml | Chai | 53,000 |
115 | Ho thảo dược (Prospan Sp) 85ml | Chai | 82,000 |
116 | Humer Blocked Nose 50ML | Chai | 135,000 |
117 | Humer Nourrisson Enfant 150ml | Chai | 150,000 |
118 | Hyoscine (Buscopan) 10mg | Viên | 1,500 |
119 | Ibuprofen (Ibrafen) 60ml 100mg/5ml | Chai | 44,000 |
120 | Ibuprofen (Ibuprofen) 200mg | Viên | 600 |
121 | Ibuprofen (Prebufen) 200mg | Gói | 3,100 |
122 | Ketoconazol (Nizoral) 10g | Tube | 38,000 |
123 | Lactomin plus | Gói | 6,200 |
124 | Lactulose (Duphalac) 15ml | Gói | 6,000 |
125 | Lamotrigine (Lamictal) 25mg | Viên | 5,500 |
126 | Levetiracetam (Keppra) 500mg | Viên | 17,000 |
127 | Loratadin (Loratadin) 10mg | Viên | 1,000 |
128 | Lysin, Acid ascorbic (vitamin C) (Visio) | Gói | 3,500 |
129 | Macrogol 3350 (PEGinpol) 100g | Chai | 280,000 |
130 | Macrogol 3350 (PEGinpol) 5g | Gói | 15,000 |
131 | Magne B6 (Magne B6) | Viên | 2,200 |
132 | Mask xông khí dung | Cái | 30,000 |
133 | Mebendazol (Fugacar) 500mg | Viên | 24,000 |
134 | Memory Magic | Viên | 13,500 |
135 | MEN TIÊU HÓA (6 Enzymes IP) 10ml | Ống | 8,500 |
136 | MEN TIÊU HÓA (Emedyc Amin) 3g | Gói | 5,500 |
137 | Methylen Blue, Tím gentian (Milian) | Chai | 12,500 |
138 | Methylprednisolon (Kidsolon 4) 4mg | Viên | 3,500 |
139 | Methylprednisolon (Medrol) 16mg | Viên | 4,700 |
140 | Methylprednisolon (Medrol) 4mg | Viên | 1,300 |
141 | Metronidazol (Flagyl) 250mg | Viên | 1,300 |
142 | Miconazol (Daktarin Gel) 10g | Tube | 54,000 |
143 | Mometasone (Nasonex Aqueous Nasal) 50mcg | Chai | 215,000 |
144 | Montelukast (Montiget) 10mg | Viên | 6,000 |
145 | Montelukast (Montiget) 4mg | Viên | 4,000 |
146 | Montelukast (Montiget) 5mg | Viên | 5,000 |
147 | Montelukast (Singulair) 4mg | Gói | 16,000 |
148 | Montelukast (Singulair) 4mg | Viên | 16,000 |
149 | Montelukast (Singulair) 5mg | Viên | 16,000 |
150 | Moriamin Forte | Viên | 4,000 |
151 | Natri bicarbonat (Denicol) 20% 15ml | Chai | 24,000 |
152 | Natri bicarbonat (Spray-C) 15ml | Chai | 53,000 |
153 | Natri citrat (Xitrina Vidipha) 55g | Chai | 22,000 |
154 | Natri clorid (Natri clorid Mắt – Mũi) 0,9% 10ml | Chai | 3,500 |
155 | Neomycin (Neocin) 5mL | Chai | 4,000 |
156 | Neomycin, Dexamethason (Neodex Coll) 5mL | Chai | 5,000 |
157 | Neopeptine F Drops 15ml | Chai | 67,000 |
158 | Nhiệt kế điện tử Omron | Cái | 110,000 |
159 | Norash 20g | Tube | 29,000 |
160 | Nystatin (Nystatine) | Gói | 1,700 |
161 | Ofloxacin (Oflovid) 15mg/5ml 5ml | Chai | 67,000 |
162 | Olanzapine (A.T Olanzapine) 5mg | Viên | 500 |
163 | Omeprazol (Dudencer) 20mg | Viên | 1,000 |
164 | Omeprazol (Losec Mups) 20mg | Viên | 32,000 |
165 | Oxcarbazepine (Trileptal ) 300mg | Viên | 9,000 |
166 | Paracetamol (Bamyrol) 150mg 5ml | Ống | 4,000 |
167 | Paracetamol (Efferalgan Sup) 150mg | Viên | 3,000 |
168 | Paracetamol (Efferalgan Sup) 300mg | Viên | 3,500 |
169 | Paracetamol (Efferalgan Sup) 80mg | Viên | 2,500 |
170 | Paracetamol (Efferalgan) 150mg | Gói | 3,500 |
171 | Paracetamol (Efferalgan) 250mg | Gói | 4,500 |
172 | Paracetamol (Efferalgan) 500mg | Viên | 3,500 |
173 | Paracetamol (Efferalgan) 80mg | Gói | 2,500 |
174 | Paracetamol (Hapacol) 150mg | Gói | 1,600 |
175 | Paracetamol (Hapacol) 250mg | Gói | 2,100 |
176 | Paracetamol (Hapacol) 325mg | Viên | 500 |
177 | Paracetamol (Hapacol) 80mg | Gói | 1,200 |
178 | Paracetamol (Panadol) 500mg | Viên | 1,100 |
179 | Paracetamol (Sara for children Cam) 250mg/5ml | Chai | 27,000 |
180 | Paracetamol (Sara for children Dâu) 120mg/5ml | Chai | 21,000 |
181 | Paracetamol (Tylenol Sp) 60ml 160mg/5ml | Chai | 34,000 |
182 | Paracetamol, Ibuprofen (Alaxan) 325mg/200mg | Viên | 1,500 |
183 | Piracetam (Nootropil) 800mg | Viên | 4,500 |
184 | Piracetam (Piracetam ) 400mg | Viên | 700 |
185 | PM NextG Cal | Viên | 6,500 |
186 | Povidon – iod (Povidine) 20ml 10% | Chai | 8,000 |
187 | Prednisolon (Prednisolon) 5mg | Viên | 500 |
188 | Prednisolon (Soredon) 20mg | Viên | 5,700 |
189 | Prednisolon (Soredon) 5mg | Viên | 4,500 |
190 | Racecadotril (Hidrasec) 10mg | Gói | 6,500 |
191 | Racecadotril (Hidrasec) 30mg | Gói | 7,500 |
192 | Racecadotril (Raceca) 30mg | Gói | 4,800 |
193 | Rectiofar 3ml | Tube | 3,000 |
194 | Risperidon (Risperdal) 1mg | Viên | 13,000 |
195 | Rutin C 50mg | Viên | 300 |
196 | Saccharomyces Boulardii (Bioflora) 100mg | Gói | 7,000 |
197 | Saccharomyces Boulardii (Normagut) 250mg | Viên | 8,000 |
198 | Salbutamol (Salbutamol ) 2mg | Viên | 500 |
199 | Salbutamol (Salmolin ) 60ml 2mg/5ml | Chai | 38,000 |
200 | Salbutamol (Salzol) 100ml 2mg/5ml | Chai | 57,000 |
201 | Salbutamol (Ventolin Inhaler) 100mcg | Chai | 92,000 |
202 | Salbutamol (Ventolin Neb) 2,5mg / 2,5ml | Ống | 6,000 |
203 | Salbutamol (Ventolin Neb) 5mg / 2,5ml | Ống | 11,000 |
204 | Sắt (Ferlatum) 40mg/15ml | Chai | 24,000 |
205 | Sắt (III) (Saferon Sp) 100ml 50mg/5ml | Chai | 72,000 |
206 | Sắt(II) fumarat, Acid folic, Vitamin B12 (Ferrovit) | Viên | 1,900 |
207 | Simethicone (Air-X) 80 mg | Viên | 1,100 |
208 | Simethicone (Colicare Drops) 15ml 40mg | Chai | 45,000 |
209 | Sodium Valproate (Depakine) 200mg | Viên | 3,200 |
210 | Sorbitol (Sorbitol) 5g | Gói | 2,500 |
211 | Sorbitol, Natri citrat (Bibonlax) 5g | Tube | 13,000 |
212 | Special Kid Immunite 125ml | Chai | 265,000 |
213 | Sterimar Baby 50ML | Chai | 108,000 |
214 | Sterimar Manganese 50ML | Chai | 105,000 |
215 | Strepsils | Viên | 2,000 |
216 | Sữa công thức (PediaSure) 400g | Hộp | 320,000 |
217 | Sữa công thức (PediaSure) 850g | Hộp | 710,000 |
218 | Terbutaline, Guaifenesin (Babycanyl) 60ml | Chai | 50,000 |
219 | Test Covid Acon FlowFlex SARS-CoV-2 | Cái | 75,000 |
220 | Tizanidine (Waruwari) 2mg | Viên | 1,700 |
221 | Tobramycin (Tobrex Drop) 5mL | Chai | 50,000 |
222 | Tobramycin (Torexvis) 5mL | Chai | 21,000 |
223 | Topiramate (Topamax) 25mg | Viên | 6,500 |
224 | Trimebutin (Decolic) 24mg | Gói | 2,700 |
225 | Tyrothricine (Dorithricin) | Viên | 2,800 |
226 | Vaseline 10g | Tube | 26,000 |
227 | Vinpocetine (Cavinton) 5mg | Viên | 3,700 |
228 | VITAMIN (Bio acimin Fiber) 4g | Gói | 5,400 |
229 | VITAMIN (Bio acimin Gold) 4g | Gói | 5,700 |
230 | VITAMIN (KidsMin Plus Sp) 100ml | Chai | 68,000 |
231 | Vitamin A, Vitamin D (Vitamin AD) | Viên | 700 |
232 | Vitamin B1 B6 B2 (Trivita B) | Viên | 1,000 |
233 | Vitamin C (Ceelin Sp) 60ml 100mg/5ml | Chai | 46,000 |
234 | Vitamin C (Upsa C) 1g | Viên | 4,000 |
235 | Vitamin D3 (Aquadetrim Drop) 10ml | Chai | 76,000 |
236 | Vitamin E (Vitamin E 400) | Viên | 1,000 |
237 | Vitamin PP (Pepevit) 50mg | Viên | 200 |
238 | Vitamin PP (Vitamin PP) 500mg | Viên | 1,000 |
239 | Vương Não Khang | Gói | 8,000 |
240 | Xisat Baby 75ml | Chai | 32,000 |
241 | Xylometazoline (Jazxylo) 0,05% 10ml | Chai | 10,000 |
242 | Zedcal 100ml | Chai | 57,000 |
243 | Zn gluconat (A.T Zinc) 5ml 10mg/5ml | Ống | 3,500 |
244 | Zn gluconat (Farzincol) 10mg | Viên | 800 |
245 | Zn gluconat (Zinenutri) 10mg | Gói | 3,100 |
246 | Zytee Pd 10ml | Tube | 30,000 |