Bảng báo giá dịch vụ phòng khám Nancy


BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ


CTY TNHH KHÁM CHỮA BỆNH NANCY
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NANCY
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 08-08-2023
STT NỘI DUNG GIÁ
I. KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết      180,000
2 Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết (từ 19g30 – 21g00)      200,000
3 Khám cấp cứu      200,000
4 Khám ngoại khoa      150,000
5 Khám Răng      150,000
6 Khám sàng lọc đặc hiệu cho trẻ từ 0 đến 48 tháng
(bệnh nhi sinh non, nhẹ cân, sinh mổ, sinh ngạt)
     450,000
7 Khám tai mũi họng ngày chủ nhật      150,000
8 Khám tai mũi họng ngày Lễ,Tết      180,000
9 Khám Tai mũi họng ngày thường      150,000
10 Khám thần kinh      150,000
11 Khám thần kinh Lễ, Tết      180,000
12 Khám tim mạch      150,000
13 Khám tổng quát ngày chủ nhật      150,000
14 Khám tổng quát ngày thường      150,000
15 Khám tổng quát (từ 19g30 đến 21g)      180,000
16 Khám trẻ em nước ngoài      400,000
17 Khám tư vấn dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 48 tháng
(biếng ăn, sắp xếp bữa ăn, tham vấn đặc hiệu, sợ ăn)
     400,000
18 Khám tư vấn tiêm chủng ngày chủ nhật      100,000
19 Khám tư vấn tiêm chủng ngày thường      100,000
II. TIÊM CHỦNG
20 AVAXIM 80mg      515,000
21 Boostrix 0,5ml      730,000
22 ENGERIX B 20mcg      170,000
23 INFANRIX HEXA   1,060,000
24 HEXAXIM   1,040,000
25 VA- MENGOC BC 0,5ML      220,000
26 MMR II      235,000
27 PRIORIX 0,5ML      330,000
28 VARIVAX      980,000
29 PENTAXIM      760,000
30 ROTATEQ      650,000
31 ROTARIX      850,000
32 TYPHIM VI      200,000
33 TWINRIX      560,000
34 ADACEL      640,000
35 VAXIGRIP TETRA 0,5ml      330,000
36 INFLUVAC TETRA 0,5ml      330,000
37 SYNFLORIX   1,010,000
38 JEVAX  0,5ml        95,000
39 TETRAXIM 0,5ML      500,000
40 IMOJEV      670,000
41 MENACTRA 0,5ML   1,260,000
42 GARDASIL 9 0,5ml   2,850,000
43 PREVENAR 13 0,5ML   1,360,000
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
SIÊU ÂM
44 Siêu âm bẹn bìu trẻ em      160,000
45 Siêu âm các tuyến nước bọt      160,000
46 Siêu âm cổ      160,000
47 Siêu âm hệ tiết niệu      160,000
48 Siêu âm ổ bụng      160,000
49 Siêu âm phần mềm      160,000
50 Siêu âm tinh hoàn      160,000
51 Siêu âm tuyến giáp      160,000
NỘI SOI
52 Nội soi Tai mũi họng (có hình ảnh)      280,000
53 Nội soi Tai mũi họng (không hình ảnh)      250,000
X – QUANG
54  XQ Khung chậu      160,000
55  XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N      160,000
56 Chụp bụng không sửa soạn      160,000
57 XQ BLONDEAU (1/2)      140,000
58 XQ BLONDEAU HIRTZ (B+H)      160,000
59 XQ Cột sống cổ chếch 3/4 Phải / Trái      185,000
60 XQ Cột sống cổ T/N chếch 3/4      270,000
61 XQ Cột sống cổ thẳng/ nghiêng      190,000
62 XQ Cột sống ngực thẳng / nghiêng      190,000
63 XQ Cột sống thắt lưng thằng / nghiêng      190,000
64 XQ Khớp thái dương hàm      230,000
65 XQ Phổi (<4 tuổi)      140,000
66 XQ Phổi (8 tuổi trở lên)      160,000
67 XQ Phổi (từ 4 tuổi – 8 tuổi)      150,000
68 XQ Phổi nghiêng      160,000
69 XQ Phổi người lớn      160,000
70 XQ SCHULLER      160,000
71 XQ Sọ nghiêng VA      140,000
72 XQ Sọ thẳng / nghiêng      170,000
73 XQ Xương bàn chân phải T- N      160,000
74 XQ Xương bàn chân trái T-N      160,000
75 XQ Xương bàn tay phải T-N      160,000
76 XQ Xương bàn tay trái T- N      160,000
77 XQ Xương cẳng chân phải T-N      160,000
78 XQ Xương cẳng chân trái T-N      160,000
79 XQ Xương cẳng tay phải T-N      160,000
80 XQ Xương cẳng tay trái T-N      160,000
81 XQ Xương cánh tay phải người lớn T-N      185,000
82 XQ Xương cánh tay phải trẻ em T-N      160,000
83 XQ Xương cánh tay trái người lớn T-N      185,000
84 XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N      160,000
85 XQ Xương chính mũi      140,000
86 XQ Xương cổ chân phải T-N      160,000
87 XQ Xương cổ chân trái T-N      160,000
88 XQ Xương cổ tay phải T-N      160,000
89 XQ Xương cổ tay trái T-N      160,000
90 XQ Xương đùi phải  T-N      160,000
91 XQ Xương đùi trái T-N      160,000
92 XQ Xương gót chân phải người lớn T-N      160,000
93 XQ Xương gót chân phải trẻ T-N      160,000
94 XQ Xương gót chân trái người lớn T-N      160,000
95 XQ Xương gót chân trái trẻ T-N      160,000
96 XQ xương hàm dưới P – T      205,000
97 XQ Xương khớp cổ tay phải thẳng / nghiêng      160,000
98 XQ Xương khớp cổ tay trái thẳng / nghiêng      160,000
99 XQ Xương khớp gối phải thẳng / nghiêng      160,000
100 XQ Xương khớp gối trái thẳng / nghiêng      160,000
101 XQ Xương khớp háng thẳng / nghiêng      160,000
102 XQ Xương khớp vai      150,000
103 XQ Xương khuỷu tay phải người lớn T-N      160,000
104 XQ Xương khuỷu tay phải thẳng / nghiêng      160,000
105 XQ Xương khuỷu tay phải trẻ từ 2t-5t T-N      160,000
106 XQ Xương khuỷu tay trái người lớn T-N      160,000
107 XQ Xương khuỷu tay trái thẳng / nghiêng      160,000
108 XQ Xương khuỷu tay trái trẻ từ 2t-5t T-N      160,000
IV. XÉT NGHIỆM
109 Công thức máu        90,000
110 Nhóm máu ABO      110,000
111 Sars-CoV-2 test nhanh      100,000
112 Rh        80,000
113 VS ( ESR )        60,000
114 TS        50,000
115 TC        50,000
116 HCT – Tiểu cầu        50,000
117 Soi phân        60,000
118 HAV IgM test nhanh      200,000
119 Anti HBs test nhanh      140,000
120 Anti HCV test nhanh      170,000
121 HEV test nhanh      200,000
122 CRP        90,000
123 HBsAg      130,000
124 Dengue IgG – IgM      160,000
125 Dengue IgG – IgM – NS1Ag      250,000
126 Dengue NS1Ag      200,000
127 HP Ab test nhanh      120,000
128 Dextrostix        80,000
129 Tổng phân tích nước tiểu        70,000
V. CẤP CỨU
DỊCH VỤ
130 Băng thun        50,000
131 Cắt bột        80,000
132 Cắt chỉ        90,000
133 Chấm nitrat bạc        80,000
134 Chấm rốn        80,000
135 Đo điện tim      140,000
136 Hạ sốt        15,000
137 Hút đàm        80,000
138 Hút mũi        80,000
139 Lau mát        80,000
140 Lưu truyền dịch (chai 1)      450,000
141 Lưu truyền dịch (chai 2)      200,000
142 Truyền dịch (chai 1)      250,000
143 Truyền dịch (chai 2)      150,000
144 Rửa mũi        80,000
145 Rửa quy đầu        80,000
146 Rửa quy đầu – xịt tê      130,000
147 Rửa rốn        80,000
148 Thay băng – cắt lọc      130,000
149 Thay băng – nạo hạch lao      130,000
150 Thay băng – silvirin      110,000
151 Thay băng – xịt tê cầm máu      130,000
152 Thay băng (urgo) 1 miếng      100,000
153 Thay băng (urgo) 2 miếng      120,000
154 Thay băng lớn      130,000
155 Thay băng lớn povidin gạc      130,000
156 Thay băng nhỏ        85,000
157 Thay băng Povidin gạc 1 miếng      100,000
158 Thay băng povidin gạc 2 miếng      120,000
159 Thay băng Povidine gạc 3 miếng      160,000
160 Thay băng thun (1 móc)        85,000
161 Thay băng thun (2 móc)        90,000
162 Thay băng thun (3 móc)      100,000
163 Thở oxy (Canula)        80,000
164 Thông tiểu      120,000
165 Trích lục sổ tiêm chủng      170,000
166 Xác nhận tiêm chủng      170,000
THUỐC CẤP CỨU
167 Adrenaline        90,000
168 Atropine        90,000
169 Buscopan        50,000
170 Calci guconat        90,000
171 Captoril        50,000
172 Bricanyl        90,000
173 Midazolam      200,000
174 Diphenhydramin 10mg        80,000
175 Diphenhydramin 10mg (2 ống)        90,000
176 Diphenhydramin 10mg (3 ống)      100,000
177 Diphenhydramin 10mg (4 ống)      110,000
178 Gentamycine        85,000
179 Lidocain (Thuốc gây tê)        65,000
180 Methylprednisolon 40mg (Solu- Medrol)      110,000
181 No – spa        80,000
182 Tiêm TM Glucose 10%      110,000
183 Tiêm TM Glucose 30%      110,000
184 Vitamin K1        90,000
XÔNG KHÍ DUNG
185 Adernaline 1mg/1ml (4 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – Oxy      120,000
186 Adrenaline 1mg/1ml        60,000
187 Adrenaline 1mg/1ml  – Pulmicort 1mg/2ml        95,000
188 Adrenaline 1mg/1ml – Oxy        70,000
189 Adrenaline 1mg/1ml – Pulmicort 0,5mg/2ml        80,000
190 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống)        70,000
191 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Oxy        80,000
192 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml        90,000
193 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy        90,000
194 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml      100,000
195 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – oxy      110,000
196 Adrenaline 1mg/1ml (3 ống)        80,000
197 Adrenaline 1mg/1ml (4 ống) – Oxy      100,000
198 Combivent – Pulmicort 0,5mg/2ml – Ventolin      100,000
199 Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml        70,000
200 Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy        70,000
201 Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Pulmicort 0,5mg/2ml- Oxy      100,000
202 Nacl        40,000
203 Pulmicort 0,5mg/2ml        60,000
204 Pulmicort 0,5mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml        80,000
205 Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy        80,000
206 Pulmicort 1mg/2ml        90,000
207 Pulmicort 1mg/2ml – combivent – ventolin – oxy      120,000
208 Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml      100,000
209 Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy      110,000
210 Pulmicort 1mg/2ml – Oxy      100,000
211 Pulmicort 1mg/2ml – Ventolin      100,000
212 Pulmicort 1mg/2ml – Ventolin – Oxy      100,000
213 Pulmicort 1mg/2ml (2 ống) – oxy      110,000
214 Pulmicort 1mg/2ml (3 ống)      110,000
215 Ventolin        60,000
216 Ventolin – Adrenaline        70,000
217 Ventolin – Adrenaline – Oxy        80,000
218 Ventolin – Adrenaline (2 ống)        80,000
219 Ventolin – Adrenaline (2 ống) – Oxy        90,000
220 Ventolin – Combivent        70,000
221 Ventolin – combivent – Oxy        80,000
222 Ventolin – Oxy        70,000
223 Ventolin – Pulmicort 0,5mg/2ml        80,000
224 Ventolin – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy        90,000
VI. TAI MŨI HỌNG
225 Cắt thắng lưỡi – cắt thắng môi gây tê   1,800,000
226 Cắt thắng lưỡi gây tê   1,500,000
227 Cắt thắng môi gây tê   1,500,000
228 Chích rạch nhọt ống tai      300,000
229 Gắp xương cá      300,000
230 Làm thuốc tai 1 bên        80,000
231 Làm thuốc tai 2 bên      150,000
232 Lấy dị vật mũi      160,000
233 Lấy dị vật tai      160,000
234 Lấy rái tai 1 bên        80,000
235 Lấy rái tai 2 bên      150,000
236 Nội soi họng gắp xương cá      300,000
237 Nội soi mũi hút mũ      120,000
238 Nội soi mũi lấy dị vật      200,000
239 Nội soi tai hút mũ      120,000
240 Nội soi tai lấy dị vật      200,000
241 PROET      150,000
242 Rạch abces quanh amidan      450,000
243 Rửa tai 1 bên        80,000
244 Rửa tai 2 bên      150,000
VII. NGOẠI TỔNG HỢP
245 Băng nẹp cẳng bàn chân      520,000
246 Băng nẹp cánh tay – bàn tay      520,000
247 Cắt mụn cóc   1,700,000
248 Chích rạch áp xe nhỏ      400,000
249 Chích rạch áp xe nhỏ (>= 2 ổ, phức tạp)      600,000
250 Chích rạch hạch viêm mủ (>=2 hạch, phức tạp)      600,000
251 Chích rạch hạch viêm mủ (1 hạch)      400,000
252 Dính âm môi bé gái tách dính gây tê      400,000
253 Đốt điện u hạt rốn      750,000
254 Gãy xương đòn trẻ em – nẹp đai số 8      300,000
255 Kén bã nhỏ (gây tê)   1,700,000
256 Kén nhầy nhỏ trong miệng (cắt)   1,700,000
257 Khâu vết thương (Đơn giản)      400,000
258 Khâu vết thương (Khâu thẩm mỹ)      900,000
259 Khâu vết thương (Phức tạp)      600,000
260 Lấy dị vật      400,000
261 Lấy dị vật (phức tạp)      600,000
262 Mắt cá cắt gây tê (1 chổ)   1,700,000
263 Mắt cá cắt gây tê (2 chổ)   2,000,000
264 Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 1 bên      600,000
265 Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 2 bên   1,200,000
266 Mụn cóc (đốt điện)      520,000
267 Mụn cóc >=2 (đốt điện)      720,000
268 Nong da quy đầu gây tê      400,000
RĂNG HÀM MẶT
RHM NHA CHU
269 Cạo vôi  + đánh bóng / 2 hàm (TE)      200,000
270 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm      300,000
271 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 1      350,000
272 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 2      400,000
273 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 3      500,000
274 Cặp máng tẩy      800,000
275 Nạo nha chu / 1dv      200,000
276 Rạch abcès răng trẻ em      100,000
277 Tẩy trắng răng   1,500,000
278 Tẩy trắng răng 1   1,800,000
RHM NHỔ RĂNG
279 Răng dư      700,000
280 Răng dư (1)      800,000
281 Răng dư (2)   1,000,000
282 Răng sữa      100,000
283 Răng sữa (1)      150,000
284 Răng vĩnh viễn 1 chân      300,000
285 Răng vĩnh viễn nhiều chân      400,000
286 Răng vĩnh viễn nhiều chân 1      500,000
287 Răng vĩnh viễn nhiều chân 2      800,000
288 Răng vĩnh viễn nhiều chân 3   1,000,000
289 Răng vĩnh viễn nhiều chân 4   1,200,000
290 Răng vĩnh viễn nhiều chân 5   1,500,000
RHM RĂNG GIẢ
291 Chốt đúc      500,000
292 Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo   1,500,000
293 Hàm khung kim loại   1,500,000
294 Mão răng trẻ em      900,000
295 Răng sứ  titanium   2,000,000
296 Răng sứ hợp kim thường   1,400,000
297 Răng sứ toàn sứ   4,500,000
298 Sửa hàm giả gãy      500,000
299 Tháo lắp răng composite      700,000
300 Tháo lắp răng Mỹ      550,000
301 Tháo lắp răng Việt Nam      350,000
RHM TRÁM RĂNG
302 Cắm chốt trám      300,000
303 Chữa tủy răng 1 chân   1,000,000
304 Chữa tủy răng nhiều chân 1   1,600,000
305 Chữa tủy răng nhiều chân 2   1,800,000
306 Chữa tủy răng trẻ em      500,000
307 Chữa tủy răng trẻ em nhiều chân      900,000
308 Composit (Thẩm mỹ)      300,000
309 Composit (Thẩm mỹ) 1      350,000
310 Composit (Thẩm mỹ) 2      400,000
311 Composit (Thẩm mỹ) 3      450,000
312 Thường (GIC)      300,000
313 Thường (GIC) 1      400,000
314 Thường (GIC) 2      500,000
315 Trám kẻ răng thưa thẩm mỹ      400,000
316 Trám ngừa sâu răng      300,000
317 Trám răng trẻ em composit      250,000
318 Trám răng trẻ em GIC      200,000
BẢNG GIÁ THUỐC
STT TÊN THUỐC  ĐƠN VỊ  GIÁ
1 Acetazolamid (Acetazolamid) 250mg Viên          1,000
2 Acetylcystein (Acc) 200mg Gói          2,800
3 Acetylcystein (Acemuc) 100mg Gói          2,000
4 Acid folic (Folacid) 5mg Viên             300
5 Acyclovir (Acyclovir) 200mg Viên          1,600
6 Acyclovir (Acyclovir) 5g Tube        20,000
7 Acyclovir (Acyclovir) 800mg Viên          4,700
8 Albendazol (Zentel) 200mg Viên          6,700
9 Aluminium (Phosphalugel) 20g Gói          5,000
10 Ambroxol (Ambroco Sp) 60ml 15mg/5ml Chai        45,000
11 Ambroxol (Halixol) 30mg Viên          2,100
12 Amoxicillin (Clamoxyl) 250mg Gói          6,000
13 Amoxicillin (Hagimox) 500mg Viên          1,500
14 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 1g Viên        20,000
15 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 250mg Gói        13,000
16 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 500mg Gói        19,000
17 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 625mg Viên        15,000
18 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Biocemet) 500mg / 62,5mg Viên        11,000
19 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 1g Viên        15,600
20 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 250mg / 31,25mg Gói          7,200
21 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 500mg / 62,5mg Gói        12,000
22 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 625mg Viên          8,400
23 Anaferon Children 3mg Viên          6,000
24 Atopiclair Cream 40ml Tube      285,000
25 Atopiclair Lotion 120ml Chai      260,000
26 Atussin Sp 60ml Chai        26,000
27 Azithromycin (Azicine) 250mg Gói          4,500
28 Azithromycin (Azicine) 250mg Viên          4,500
29 Azithromycin (Zitromax Sp) 15ml 200mg/5ml Chai      139,000
30 Azithromycin (Zitromax) 500mg Viên      105,000
31 Bạc sulfadiazin (Silvirin) 20g Tube        21,000
32 Bacillus clausii (Enterogermina) 5mL Ống          9,000
33 Baclofen (Bamifen) 10mg Viên          3,000
34 Betamethason, Dexchlorpheniramin (Cedesfarnin) Viên             300
35 Bơm tiêm Cái          1,000
36 Branin Viên          9,000
37 Bromhexine (Bisolvon Sp) 60ml 4mg/5ml Chai        38,000
38 Bromhexine (Bisolvon) 8mg Viên          2,300
39 Budesonid (Pulmicort) 0,5mg / 2ml Ống        17,000
40 Budesonid (Pulmicort) 1mg / 2ml Ống        30,000
41 Buồng đệm Babyhaler (Wellmed) Hộp      240,000
42 Calci (Calcium Corbiere Extra) 10ml Ống          7,000
43 Calci (Calcium Corbiere Extra) 5mL Ống          5,700
44 Calci (Calcium D) 500mg Viên             500
45 Calcigenol 360ml Chai        32,000
46 Carbogast Viên          1,800
47 Cefaclor (Ceclor) 30ml 125mg/5ml Chai        60,000
48 Cefaclor (Imeclor) 125mg Gói          4,500
49 Cefaclor (Pyfaclor) 250mg Viên          4,300
50 Cefalexin (Ospexin) 500mg Viên          3,500
51 Cefditoren  (Meiact Fine Granules) 50mg Gói        28,000
52 Cefixim (Crocin kid) 100mg Gói          5,000
53 Cefixim (Crocin) 200mg Viên          8,500
54 Cefixim (Hafixim kids) 100mg Gói          5,500
55 Cefixim (Hafixim kids) 50mg Gói          3,500
56 Cefpodoxim (Cepoxitil) 100mg Viên          6,000
57 Cefpodoxim 100mg Gói          3,900
58 Cefuroxim (Efodyl) 125mg Gói          8,000
59 Cefuroxim (Efodyl) 250mg Gói        11,000
60 Cefuroxim (Zinnat Sp) 50ml 125mg/5ml Chai      145,000
61 Cefuroxim (Zinnat) 125mg Viên          7,500
62 Cefuroxim (Zinnat) 250mg Viên        16,000
63 Cefuroxim (Zinnat) 500mg Viên        27,000
64 Ceradan 30g Tube      260,000
65 Ceradan Body Wash 150ml Chai      220,000
66 Ceradan Diaper 50g Tube      320,000
67 Cetaphil Gentle Skin Cleanser 125ml Chai      140,000
68 Cetirizin (Zyrtec Sp) 60ml 0,1% Chai        66,000
69 Cetirizin (Zyrtec) 10mg Viên          9,000
70 Chymotrypsin (Alpha Choay) Viên          2,500
71 Cinnarizine (Stugeron Janssen) 25mg Viên          1,000
72 Ciprofloxacin (Ciprofloxacin) 0,3% 5ml Chai          6,500
73 Ciprofloxacin (Scanax) 500mg Viên          1,500
74 Citicolin (Metiocolin) Ống        14,000
75 Clarithromycin (Clarithromycin) 250mg Viên          3,800
76 Clarithromycin (Clarithromycin) 500mg Viên          6,500
77 Clarithromycin (Klacid) 60ml 125mg/5ml Chai      140,000
78 Clorphenamin (Clorpheniramin) 4mg Viên             300
79 Clorpromazin (Aminazin) 25mg Viên             300
80 Clotrimazol, Betamethason, Gentamicin (Silkron) 10g Tube        21,000
81 Combivent  (Combivent) 0,5mg Ống        19,000
82 Cotrim Fort 960mg Viên          1,200
83 Dasbrain Viên        15,000
84 Dầu khuynh diệp 25ml Chai        76,000
85 Desloratadine (A.T Desloratadin Sp) 30ml 2,5mg/5ml Chai        30,000
86 Desloratadine (A.T Desloratadin) 5ml 2,5mg/5ml Ống          3,500
87 Desloratadine (Aerius Sp) 60ml 0,5mg/ml Chai        95,000
88 Desloratadine (Aerius) 5mg Viên        11,500
89 Dexchlorpheniramin (Coafarmin) 2mg Viên             300
90 Dibencozid   (Dibencozid) 2mg Gói          1,600
91 Diosmectite (Smecta Go) 3g Gói          6,000
92 Diosmectite (Smecta) 3g Gói          4,500
93 Domperidon (Motilium M) 10mg Viên          2,500
94 Domperidon (Motilium Sp) 60ml Chai        54,000
95 Dụng cụ rơ lưỡi Hộp          3,000
96 Esomeprazone (Nexium Mups) 20mg Viên        27,000
97 Esomeprazone (Nexium) 10mg Gói        27,000
98 Fluticason (Flixonase 0.05%) Chai      180,000
99 Fosfomycin (Fosmicin-S) 300mg Chai      120,000
100 Fusidic acid (Fucidine) 2% 15g Tube        90,000
101 Fusidic acid, Betamethason (Fucicort) 15g Tube      125,000
102 Gạc miếng tiệt trùng Gói          5,000
103 Gamalate B6 Viên        10,000
104 Gamalate B6 Solution 80ml Chai      200,000
105 Gentrisone 10g Tube        16,000
106 Glucose, Natri clorid, Natri citrat (Oresol) Gói          1,700
107 Gualazulen (Gebhart) Gói          5,000
108 Haloperidol (Haloperidol) 1,5mg Viên             400
109 Ho thảo dược (Astemix) 60ml Chai        35,000
110 Ho thảo dược (Eugica) Viên             900
111 Ho thảo dược (Hedera Sp) 100ml Chai        70,000
112 Ho thảo dược (Ho Bezut) 5mL Ống          4,000
113 Ho thảo dược (Hoastex) 90ml Chai        41,000
114 Ho thảo dược (Pectol TE) 90ml Chai        53,000
115 Ho thảo dược (Prospan Sp) 85ml Chai        82,000
116 Humer Blocked Nose 50ML Chai      135,000
117 Humer Nourrisson Enfant 150ml Chai      150,000
118 Hyoscine  (Buscopan) 10mg Viên          1,500
119 Ibuprofen (Ibrafen) 60ml 100mg/5ml Chai        44,000
120 Ibuprofen (Ibuprofen) 200mg Viên             600
121 Ibuprofen (Prebufen) 200mg Gói          3,100
122 Ketoconazol (Nizoral) 10g Tube        38,000
123 Lactomin plus Gói          6,200
124 Lactulose (Duphalac) 15ml Gói          6,000
125 Lamotrigine (Lamictal) 25mg Viên          5,500
126 Levetiracetam (Keppra) 500mg Viên        17,000
127 Loratadin (Loratadin) 10mg Viên          1,000
128 Lysin, Acid ascorbic (vitamin C) (Visio) Gói          3,500
129 Macrogol 3350 (PEGinpol) 100g Chai      280,000
130 Macrogol 3350 (PEGinpol) 5g Gói        15,000
131 Magne B6 (Magne B6) Viên          2,200
132 Mask xông khí dung Cái        30,000
133 Mebendazol (Fugacar) 500mg Viên        24,000
134 Memory Magic Viên        13,500
135 MEN TIÊU HÓA (6 Enzymes IP) 10ml Ống          8,500
136 MEN TIÊU HÓA (Emedyc Amin) 3g Gói          5,500
137 Methylen Blue, Tím gentian (Milian) Chai        12,500
138 Methylprednisolon (Kidsolon 4) 4mg Viên          3,500
139 Methylprednisolon (Medrol) 16mg Viên          4,700
140 Methylprednisolon (Medrol) 4mg Viên          1,300
141 Metronidazol (Flagyl) 250mg Viên          1,300
142 Miconazol (Daktarin Gel) 10g Tube        54,000
143 Mometasone (Nasonex Aqueous Nasal) 50mcg Chai      215,000
144 Montelukast (Montiget) 10mg Viên          6,000
145 Montelukast (Montiget) 4mg Viên          4,000
146 Montelukast (Montiget) 5mg Viên          5,000
147 Montelukast (Singulair) 4mg Gói        16,000
148 Montelukast (Singulair) 4mg Viên        16,000
149 Montelukast (Singulair) 5mg Viên        16,000
150 Moriamin Forte Viên          4,000
151 Natri bicarbonat (Denicol) 20% 15ml Chai        24,000
152 Natri bicarbonat (Spray-C) 15ml Chai        53,000
153 Natri citrat (Xitrina Vidipha) 55g Chai        22,000
154 Natri clorid (Natri clorid Mắt – Mũi) 0,9% 10ml Chai          3,500
155 Neomycin (Neocin) 5mL Chai          4,000
156 Neomycin, Dexamethason (Neodex Coll) 5mL Chai          5,000
157 Neopeptine F Drops 15ml Chai        67,000
158 Nhiệt kế điện tử Omron Cái      110,000
159 Norash 20g Tube        29,000
160 Nystatin (Nystatine) Gói          1,700
161 Ofloxacin (Oflovid) 15mg/5ml 5ml Chai        67,000
162 Olanzapine (A.T Olanzapine) 5mg Viên             500
163 Omeprazol (Dudencer) 20mg Viên          1,000
164 Omeprazol (Losec Mups) 20mg Viên        32,000
165 Oxcarbazepine (Trileptal ) 300mg Viên          9,000
166 Paracetamol (Bamyrol) 150mg 5ml Ống          4,000
167 Paracetamol (Efferalgan Sup) 150mg Viên          3,000
168 Paracetamol (Efferalgan Sup) 300mg Viên          3,500
169 Paracetamol (Efferalgan Sup) 80mg Viên          2,500
170 Paracetamol (Efferalgan) 150mg Gói          3,500
171 Paracetamol (Efferalgan) 250mg Gói          4,500
172 Paracetamol (Efferalgan) 500mg Viên          3,500
173 Paracetamol (Efferalgan) 80mg Gói          2,500
174 Paracetamol (Hapacol) 150mg Gói          1,600
175 Paracetamol (Hapacol) 250mg Gói          2,100
176 Paracetamol (Hapacol) 325mg Viên             500
177 Paracetamol (Hapacol) 80mg Gói          1,200
178 Paracetamol (Panadol) 500mg Viên          1,100
179 Paracetamol (Sara for children Cam) 250mg/5ml Chai        27,000
180 Paracetamol (Sara for children Dâu) 120mg/5ml Chai        21,000
181 Paracetamol (Tylenol Sp) 60ml 160mg/5ml Chai        34,000
182 Paracetamol, Ibuprofen (Alaxan) 325mg/200mg Viên          1,500
183 Piracetam (Nootropil) 800mg Viên          4,500
184 Piracetam (Piracetam ) 400mg Viên             700
185 PM NextG Cal Viên          6,500
186 Povidon – iod (Povidine) 20ml 10% Chai          8,000
187 Prednisolon (Prednisolon) 5mg Viên             500
188 Prednisolon (Soredon) 20mg Viên          5,700
189 Prednisolon (Soredon) 5mg Viên          4,500
190 Racecadotril  (Hidrasec) 10mg Gói          6,500
191 Racecadotril  (Hidrasec) 30mg Gói          7,500
192 Racecadotril  (Raceca) 30mg Gói          4,800
193 Rectiofar 3ml Tube          3,000
194 Risperidon (Risperdal) 1mg Viên        13,000
195 Rutin C 50mg Viên             300
196 Saccharomyces Boulardii  (Bioflora) 100mg Gói          7,000
197 Saccharomyces Boulardii  (Normagut) 250mg Viên          8,000
198 Salbutamol (Salbutamol ) 2mg Viên             500
199 Salbutamol (Salmolin  ) 60ml 2mg/5ml Chai        38,000
200 Salbutamol (Salzol) 100ml 2mg/5ml Chai        57,000
201 Salbutamol (Ventolin Inhaler) 100mcg Chai        92,000
202 Salbutamol (Ventolin Neb) 2,5mg / 2,5ml Ống          6,000
203 Salbutamol (Ventolin Neb) 5mg / 2,5ml Ống        11,000
204 Sắt (Ferlatum) 40mg/15ml Chai        24,000
205 Sắt (III) (Saferon Sp) 100ml 50mg/5ml Chai        72,000
206 Sắt(II) fumarat, Acid folic, Vitamin B12 (Ferrovit) Viên          1,900
207 Simethicone (Air-X) 80 mg Viên          1,100
208 Simethicone (Colicare Drops) 15ml 40mg Chai        45,000
209 Sodium Valproate (Depakine) 200mg Viên          3,200
210 Sorbitol (Sorbitol) 5g Gói          2,500
211 Sorbitol, Natri citrat (Bibonlax) 5g Tube        13,000
212 Special Kid Immunite 125ml Chai      265,000
213 Sterimar Baby 50ML Chai      108,000
214 Sterimar Manganese 50ML Chai      105,000
215 Strepsils Viên          2,000
216 Sữa công thức (PediaSure) 400g Hộp      320,000
217 Sữa công thức (PediaSure) 850g Hộp      710,000
218 Terbutaline, Guaifenesin (Babycanyl) 60ml Chai        50,000
219 Test Covid Acon FlowFlex SARS-CoV-2 Cái        75,000
220 Tizanidine (Waruwari) 2mg Viên          1,700
221 Tobramycin (Tobrex Drop) 5mL Chai        50,000
222 Tobramycin (Torexvis) 5mL Chai        21,000
223 Topiramate (Topamax) 25mg Viên          6,500
224 Trimebutin (Decolic) 24mg Gói          2,700
225 Tyrothricine (Dorithricin) Viên          2,800
226 Vaseline 10g Tube        26,000
227 Vinpocetine (Cavinton) 5mg Viên          3,700
228 VITAMIN (Bio acimin Fiber) 4g Gói          5,400
229 VITAMIN (Bio acimin Gold) 4g Gói          5,700
230 VITAMIN (KidsMin Plus Sp) 100ml Chai        68,000
231 Vitamin A, Vitamin D (Vitamin AD) Viên             700
232 Vitamin B1 B6 B2 (Trivita B) Viên          1,000
233 Vitamin C (Ceelin Sp) 60ml 100mg/5ml Chai        46,000
234 Vitamin C (Upsa C) 1g Viên          4,000
235 Vitamin D3 (Aquadetrim Drop) 10ml Chai        76,000
236 Vitamin E (Vitamin E 400) Viên          1,000
237 Vitamin PP (Pepevit) 50mg Viên             200
238 Vitamin PP (Vitamin PP) 500mg Viên          1,000
239 Vương Não Khang Gói          8,000
240 Xisat Baby 75ml Chai        32,000
241 Xylometazoline (Jazxylo) 0,05% 10ml Chai        10,000
242 Zedcal 100ml Chai        57,000
243 Zn gluconat  (A.T Zinc) 5ml 10mg/5ml Ống          3,500
244 Zn gluconat  (Farzincol) 10mg Viên             800
245 Zn gluconat  (Zinenutri) 10mg Gói          3,100
246 Zytee Pd 10ml Tube        30,000