Bảng báo giá dịch vụ phòng khám Nancy


BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ


CTY TNHH KHÁM CHỮA BỆNH NANCY
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NANCY
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01-07-2024
STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ GIÁ
I. KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết Lần        200,000
2 Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết (từ 19g30 – 21g00) Lần        220,000
3 Khám cấp cứu Lần        250,000
4 Khám ngoại khoa Lần        180,000
5 Khám Răng Lần        180,000
6 Khám bổ sung các vi chất thiết yếu trong 6 tháng đầu đời Lần        500,000
7 Khám tai mũi họng ngày chủ nhật Lần        180,000
8 Khám tai mũi họng ngày Lễ,Tết Lần        200,000
9 Khám Tai mũi họng ngày thường Lần        180,000
10 Khám thần kinh Lần        180,000
11 Khám thần kinh Lễ, Tết Lần        200,000
12 Khám tim mạch Lần        180,000
13 Khám tổng quát ngày chủ nhật Lần        180,000
14 Khám tổng quát ngày thường Lần        180,000
15 Khám tổng quát (từ 19g30 đến 21g00) Lần        200,000
16 Khám trẻ em nước ngoài Lần        450,000
17 Khám tham vấn và sắp xếp chế độ giúp bé phát triển Lần        500,000
18 Khám tư vấn tiêm chủng ngày chủ nhật Lần        120,000
19 Khám tư vấn tiêm chủng ngày thường Lần        120,000
II. TIÊM CHỦNG
1 AVAXIM 80mg Lần        530,000
2 Boostrix 0,5ml Lần        730,000
3 ENGERIX B 10mcg Lần        110,000
4 INFANRIX HEXA Lần     1,060,000
5 HEXAXIM Lần     1,040,000
6 VA- MENGOC BC 0,5ML Lần        220,000
7 MMR II Lần        270,000
8 PRIORIX 0,5ML Lần        330,000
9 VARIVAX Lần     1,040,000
10 VARILRIX Lần        980,000
11 ROTATEQ Lần        650,000
12 ROTARIX Lần        850,000
13 TYPHIM VI Lần        210,000
14 TWINRIX Lần        560,000
15 ADACEL Lần        670,000
16 VAXIGRIP TETRA 0,5ml Lần        330,000
17 INFLUVAC TETRA 0,5ml Lần        330,000
18 SYNFLORIX Lần     1,010,000
19 JEVAX  0,5ml Lần          95,000
20 TETRAXIM 0,5ML Lần        510,000
21 IMOJEV Lần        750,000
22 MENACTRA 0,5ML Lần     1,320,000
23 GARDASIL 9 0,5ml Lần     2,850,000
24 PREVENAR 13 0,5ML Lần     1,360,000
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
SIÊU ÂM
1 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần        170,000
2 Siêu âm ổ bụng Lần        170,000
3 Siêu âm hệ tiết niệu Lần        170,000
4 Siêu âm tuyến giáp Lần        170,000
NỘI SOI
1 Nội soi Tai mũi họng (có hình ảnh) Lần        330,000
2 Nội soi Tai mũi họng (không hình ảnh) Lần        300,000
X – QUANG
1  XQ Khung chậu Lần        170,000
2  XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N Lần        170,000
3 Chụp bụng không sửa soạn Lần        170,000
4 XQ BLONDEAU (1/2) Lần        150,000
5 XQ BLONDEAU HIRTZ (B+H) Lần        170,000
6 XQ Cột sống cổ chếch 3/4 Phải / Trái Lần        195,000
7 XQ Cột sống cổ T/N chếch 3/4 Lần        280,000
8 XQ Cột sống cổ thẳng/ nghiêng Lần        200,000
9 XQ Cột sống ngực thẳng / nghiêng Lần        200,000
10 XQ Cột sống thắt lưng thằng / nghiêng Lần        200,000
11 XQ Khớp thái dương hàm Lần        240,000
12 XQ Phổi (<4 tuổi) Lần        150,000
13 XQ Phổi (8 tuổi trở lên) Lần        170,000
14 XQ Phổi (từ 4 tuổi – 8 tuổi) Lần        160,000
15 XQ Phổi nghiêng Lần        170,000
16 XQ Phổi người lớn Lần        170,000
17 XQ SCHULLER Lần        170,000
18 XQ Sọ nghiêng VA Lần        150,000
19 XQ Sọ thẳng / nghiêng Lần        180,000
20 XQ Xương bàn chân phải T- N Lần        170,000
21 XQ Xương bàn chân trái T-N Lần        170,000
22 XQ Xương bàn tay phải T-N Lần        170,000
23 XQ Xương bàn tay trái T- N Lần        170,000
24 XQ Xương cẳng chân phải T-N Lần        170,000
25 XQ Xương cẳng chân trái T-N Lần        170,000
26 XQ Xương cẳng tay phải T-N Lần        170,000
27 XQ Xương cẳng tay trái T-N Lần        170,000
28 XQ Xương cánh tay phải người lớn T-N Lần        195,000
29 XQ Xương cánh tay phải trẻ em T-N Lần        170,000
30 XQ Xương cánh tay trái người lớn T-N Lần        195,000
31 XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N Lần        170,000
32 XQ Xương chính mũi Lần        150,000
33 XQ Xương cổ chân phải T-N Lần        170,000
34 XQ Xương cổ chân trái T-N Lần        170,000
35 XQ Xương cổ tay phải T-N Lần        170,000
36 XQ Xương cổ tay trái T-N Lần        170,000
37 XQ Xương đùi phải  T-N Lần        170,000
38 XQ Xương đùi trái T-N Lần        170,000
39 XQ Xương gót chân phải người lớn T-N Lần        170,000
40 XQ Xương gót chân phải trẻ T-N Lần        170,000
41 XQ Xương gót chân trái người lớn T-N Lần        170,000
42 XQ Xương gót chân trái trẻ T-N Lần        170,000
43 XQ xương hàm dưới P – T Lần        215,000
44 XQ Xương khớp cổ tay phải thẳng / nghiêng Lần        170,000
45 XQ Xương khớp cổ tay trái thẳng / nghiêng Lần        170,000
46 XQ Xương khớp gối phải thẳng / nghiêng Lần        170,000
47 XQ Xương khớp gối trái thẳng / nghiêng Lần        170,000
48 XQ Xương khớp háng thẳng / nghiêng Lần        170,000
49 XQ Xương khớp vai Lần        160,000
50 XQ Xương khuỷu tay phải người lớn T-N Lần        170,000
51 XQ Xương khuỷu tay phải thẳng / nghiêng Lần        170,000
52 XQ Xương khuỷu tay phải trẻ từ 2t-5t T-N Lần        170,000
53 XQ Xương khuỷu tay trái người lớn T-N Lần        170,000
54 XQ Xương khuỷu tay trái thẳng / nghiêng Lần        170,000
55 XQ Xương khuỷu tay trái trẻ từ 2t-5t T-N Lần        170,000
IV. XÉT NGHIỆM
1 Công thức máu Lần        100,000
2 Nhóm máu ABO Lần        120,000
3 Rh Lần          90,000
4 VS ( ESR ) Lần          70,000
5 TS Lần          60,000
6 TC Lần          60,000
7 HCT – Tiểu cầu Lần          60,000
8 Soi phân Lần          70,000
9 HAV IgM test nhanh Lần        210,000
10 Anti HBs test nhanh Lần        150,000
11 Anti HCV test nhanh Lần        180,000
12 HEV test nhanh Lần        210,000
13 HBsAg Lần        140,000
14 Dengue IgG – IgM Lần        170,000
15 Dengue IgG – IgM – NS1Ag Lần        260,000
16 Dengue NS1Ag Lần        210,000
17 HP Ab test nhanh Lần        130,000
18 Tổng phân tích nước tiểu Lần          80,000
19 Dextrostix Lần          90,000
V. CẤP CỨU
DỊCH VỤ
1 Băng thun Lần          60,000
2 Cắt bột Lần        100,000
3 Cắt chỉ Lần        100,000
4 Chấm rốn Lần          90,000
5 Đo điện tim Lần        150,000
6 Hạ sốt Lần          15,000
7 Hút đàm Lần          90,000
8 Hút mũi Lần          90,000
9 Lau mát Lần        100,000
10 Lưu truyền dịch (chai 1) Lần        470,000
11 Lưu truyền dịch (chai 2) Lần        220,000
12 Truyền dịch (chai 1) Lần        270,000
13 Truyền dịch (chai 2) Lần        170,000
14 Rửa mũi Lần        100,000
15 Rửa quy đầu Lần        100,000
16 Rửa quy đầu – xịt tê Lần        150,000
17 Rửa rốn Lần        100,000
18 Thay băng – cắt lọc Lần        150,000
19 Thay băng – nạo hạch lao Lần        150,000
20 Thay băng – silvirin Lần        130,000
21 Thay băng – xịt tê cầm máu Lần        150,000
22 Thay băng (urgo) 1 miếng Lần        120,000
23 Thay băng (urgo) 2 miếng Lần        140,000
24 Thay băng lớn Lần        150,000
25 Thay băng lớn povidin gạc Lần        150,000
26 Thay băng nhỏ Lần        100,000
27 Thay băng Povidin gạc 1 miếng Lần        120,000
28 Thay băng povidin gạc 2 miếng Lần        140,000
29 Thay băng Povidine gạc 3 miếng Lần        180,000
30 Thay băng thun (1 móc) Lần        100,000
31 Thay băng thun (2 móc) Lần        110,000
32 Thay băng thun (3 móc) Lần        120,000
33 Thở oxy (Canula) Lần        100,000
34 Thông tiểu Lần        130,000
THUỐC CẤP CỨU
1 Adrenaline Lần        100,000
2 Atropine Lần        100,000
3 Calci guconat Lần        100,000
4 Captoril Lần          60,000
5 Bricanyl Lần        100,000
6 Midazolam Lần        210,000
7 Diphenhydramin 10mg Lần          90,000
8 Diphenhydramin 10mg (2 ống) Lần        100,000
9 Diphenhydramin 10mg (3 ống) Lần        110,000
10 Diphenhydramin 10mg (4 ống) Lần        120,000
11 Lidocain (Thuốc gây tê) Lần          75,000
12 Methylprednisolon 40mg (Solu- Medrol) Lần        150,000
13 No – spa Lần          90,000
14 Tiêm TM Glucose 10% Lần        120,000
15 Tiêm TM Glucose 30% Lần        120,000
16 Vitamin K1 Lần        100,000
XÔNG KHÍ DUNG
1 Adernaline 1mg/1ml (4 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – Oxy Lần        125,000
2 Adrenaline 1mg/1ml Lần          65,000
3 Adrenaline 1mg/1ml  – Pulmicort 1mg/2ml Lần        100,000
4 Adrenaline 1mg/1ml – Oxy Lần          75,000
5 Adrenaline 1mg/1ml – Pulmicort 0,5mg/2ml Lần          85,000
6 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) Lần          75,000
7 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Oxy Lần          85,000
8 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml Lần          95,000
9 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy Lần          95,000
10 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml Lần        105,000
11 Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – oxy Lần        115,000
12 Adrenaline 1mg/1ml (3 ống) Lần          85,000
13 Adrenaline 1mg/1ml (4 ống) – Oxy Lần        105,000
14 Combivent – Pulmicort 0,5mg/2ml – Salbutamol Lần        105,000
15 Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml Lần          75,000
16 Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy Lần          75,000
17 Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Pulmicort 0,5mg/2ml- Oxy Lần        105,000
18 Nacl Lần          45,000
19 Pulmicort 0,5mg/2ml Lần          65,000
20 Pulmicort 0,5mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml Lần          85,000
21 Pulmicort 0,5mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Salbutamol – Oxy Lần        115,000
22 Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy Lần          85,000
23 Pulmicort 1mg/2ml Lần          95,000
24 Pulmicort 1mg/2ml – combivent – Salbutamol – oxy Lần        125,000
25 Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml Lần        105,000
26 Pulmicort 1mg/2ml – Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml – Oxy Lần        120,000
27 Pulmicort 1mg/2ml – Oxy Lần        105,000
28 Pulmicort 1mg/2ml – Salbutamol Lần        105,000
29 Pulmicort 1mg/2ml – Salbutamol – Oxy Lần        105,000
30 Pulmicort 1mg/2ml (2 ống) – Salbutamol Lần        125,000
31 Pulmicort 1mg/2ml (2 ống) – oxy Lần        125,000
32 Salbutamol Lần          65,000
33 Salbutamol – Adrenaline Lần          75,000
34 Salbutamol – Adrenaline – Oxy Lần          85,000
35 Salbutamol – Adrenaline (2 ống) Lần          85,000
36 Salbutamol – Adrenaline (2 ống) – Oxy Lần          95,000
37 Salbutamol – Combivent Lần          75,000
38 Salbutamol – combivent – Oxy Lần          85,000
39 Salbutamol – Oxy Lần          75,000
40 Salbutamol – Pulmicort 0,5mg/2ml Lần          85,000
41 Salbutamol – Pulmicort 0,5mg/2ml – Oxy Lần          95,000
VI. TAI MŨI HỌNG
1 Cắt thắng lưỡi – cắt thắng môi gây tê Lần     2,100,000
2 Cắt thắng lưỡi gây tê Lần     1,800,000
3 Cắt thắng môi gây tê Lần     1,800,000
4 Chích rạch nhọt ống tai Lần        400,000
5 Gắp xương cá Lần        350,000
6 Làm thuốc tai 1 bên Lần          90,000
7 Làm thuốc tai 2 bên Lần        160,000
8 Lấy dị vật mũi Lần        180,000
9 Lấy dị vật tai Lần        180,000
10 Lấy ráy tai 1 bên Lần          90,000
11 Lấy ráy tai 2 bên Lần        160,000
12 Nội soi họng gắp xương cá Lần        400,000
13 Nội soi mũi hút mũ Lần        150,000
14 Nội soi mũi lấy dị vật Lần        250,000
15 Nội soi tai hút mũ Lần        150,000
16 Nội soi tai lấy dị vật Lần        220,000
17 Proetz Lần        160,000
18 Rạch abces quanh amidan Lần        550,000
19 Rửa tai 1 bên Lần          90,000
20 Rửa tai 2 bên Lần        160,000
VII. NGOẠI TỔNG HỢP
1 Băng nẹp cẳng bàn chân Lần        520,000
2 Băng nẹp cánh tay – bàn tay Lần        520,000
3 Băng nẹp cẳng bàn tay Lần        520,000
4 Chích rạch áp xe nhỏ Lần        400,000
5 Chích rạch áp xe nhỏ (>= 2 ổ, phức tạp) Lần        600,000
6 Chích rạch hạch viêm mủ (>=2 hạch, phức tạp) Lần        600,000
7 Chích rạch hạch viêm mủ (1 hạch) Lần        400,000
8 Gãy xương đòn trẻ em – nẹp đai số 8 Lần        300,000
9 Kén bã nhỏ (gây tê) Lần     1,700,000
10 Khâu vết thương (Đơn giản) Lần        400,000
11 Lấy dị vật Lần        400,000
12 Mắt cá cắt gây tê (1 chổ) Lần     1,700,000
13 Mắt cá cắt gây tê (2 chổ) Lần     2,000,000
14 Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 1 bên Lần        600,000
15 Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 2 bên Lần     1,200,000
16 Nong da quy đầu gây tê Lần        400,000
VIII. RĂNG HÀM MẶT
NHA CHU
1 Cạo vôi  + đánh bóng / 2 hàm (TE) Lần        200,000
2 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm Lần        300,000
3 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 1 Lần        350,000
4 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 2 Lần        400,000
5 Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 3 Lần        500,000
6 Cặp máng tẩy Lần        800,000
7 Nạo nha chu / 1dv Lần        200,000
8 Rạch abcès răng trẻ em Lần        100,000
9 Tẩy trắng răng Lần     1,500,000
10 Tẩy trắng răng 1 Lần     1,800,000
NHỔ RĂNG
11 Răng dư Lần        700,000
12 Răng dư (1) Lần        800,000
13 Răng dư (2) Lần     1,000,000
14 Răng sữa Lần        100,000
15 Răng sữa (1) Lần        150,000
16 Răng vĩnh viễn 1 chân Lần        300,000
17 Răng vĩnh viễn nhiều chân Lần        400,000
18 Răng vĩnh viễn nhiều chân 1 Lần        500,000
19 Răng vĩnh viễn nhiều chân 2 Lần        800,000
20 Răng vĩnh viễn nhiều chân 3 Lần     1,000,000
21 Răng vĩnh viễn nhiều chân 4 Lần     1,200,000
22 Răng vĩnh viễn nhiều chân 5 Lần     1,500,000
RĂNG GIẢ
23 Chốt đúc Lần        500,000
24 Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo Lần     1,500,000
25 Hàm khung kim loại Lần     1,500,000
26 Mão răng trẻ em Lần        900,000
27 Răng sứ  titanium Lần     2,000,000
28 Răng sứ hợp kim thường Lần     1,400,000
29 Răng sứ toàn sứ Lần     4,500,000
30 Sửa hàm giả gãy Lần        500,000
31 Tháo lắp răng composite Lần        700,000
32 Tháo lắp răng Mỹ Lần        550,000
33 Tháo lắp răng Việt Nam Lần        350,000
TRÁM RĂNG
34 Cắm chốt trám Lần        300,000
35 Chữa tủy răng 1 chân Lần     1,000,000
36 Chữa tủy răng nhiều chân 1 Lần     1,600,000
37 Chữa tủy răng nhiều chân 2 Lần     1,800,000
38 Chữa tủy răng trẻ em Lần        500,000
39 Chữa tủy răng trẻ em nhiều chân Lần        900,000
40 Composit (Thẩm mỹ) Lần        300,000
41 Composit (Thẩm mỹ) 1 Lần        350,000
42 Composit (Thẩm mỹ) 2 Lần        400,000
43 Composit (Thẩm mỹ) 3 Lần        450,000
44 Thường (GIC) Lần        300,000
45 Thường (GIC) 1 Lần        400,000
46 Thường (GIC) 2 Lần        500,000
47 Trám kẻ răng thưa thẩm mỹ Lần        400,000
48 Trám ngừa sâu răng Lần        300,000
49 Trám răng trẻ em composit Lần        250,000
50 Trám răng trẻ em GIC Lần        200,000
IX. Nhà Thuốc
1 Acetazolamid (Acetazolamid) 250mg Viên            1,300
2 Acetylcystein (Acc) 200mg Gói            2,000
3 Acetylcystein (Acemuc) 100mg Gói            2,000
4 Acid folic (Folacid) 5mg Viên               300
5 Acyclovir (Acyclovir) 200mg Viên            1,600
6 Acyclovir (Acyclovir) 5g Tube          20,000
7 Acyclovir (Acyclovir) 800mg Viên            4,700
8 Albendazol (Zentel) 200mg Viên            7,300
9 Aluminium (Phosphalugel) 20g Gói            5,000
10 Ambroxol (Ambroco Sp) 60ml 15mg/5ml Chai          45,000
11 Ambroxol (Halixol) 30mg Viên            2,100
12 Amoxicillin (Clamoxyl) 250mg Gói            6,000
13 Amoxicillin (Hagimox) 500mg Viên            1,500
14 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 1g Viên          20,000
15 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 250mg Gói          13,000
16 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 500mg Gói          19,000
17 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Augmentin) 625mg Viên          15,000
18 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Biocemet) 500mg / 62,5mg Viên          11,000
19 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 1g Viên          15,600
20 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 250mg / 31,25mg Gói            7,200
21 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 500mg / 62,5mg Gói          12,000
22 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Claminat) 625mg Viên            8,400
23 Amoxicillin/ Acid Clavulanic (Lanam) 400mg/57mg Viên          13,500
24 Anaferon Children 3mg Viên            6,500
25 Atopiclair Cream 40ml Tube        285,000
26 Atopiclair Lotion 120ml Chai        260,000
27 Atussin Sp 60ml Chai          26,000
28 Azithromycin (Azicine) 250mg Gói            4,500
29 Azithromycin (Azicine) 250mg Viên            4,500
30 Azithromycin (Zitromax Sp) 15ml 200mg/5ml Chai        139,000
31 Azithromycin (Zitromax) 500mg Viên        105,000
32 Bạc sulfadiazin (Silvirin) 20g Tube          21,000
33 Bacillus clausii (Enterogermina) 5mL Ống            9,000
34 Baclofen (Bamifen) 10mg Viên            3,000
35 Betamethason, Dexchlorpheniramin (Cedesfarnin) Viên               300
36 Bơm tiêm Cái            1,000
37 Branin Viên            9,000
38 Bromhexine (Bisolvon Sp) 60ml 4mg/5ml Chai          38,000
39 Bromhexine (Bisolvon) 8mg Viên            2,300
40 Budesonid (Pulmicort) 0,5mg / 2ml Ống          18,000
41 Budesonid (Pulmicort) 1mg / 2ml Ống          30,000
42 Buồng đệm Babyhaler (Wellmed) Hộp        240,000
43 Calci (Calcium Corbiere Extra) 10ml Ống            7,000
44 Calci (Calcium Corbiere Extra) 5mL Ống            5,700
45 Calci (Calcium D) 500mg Viên               600
46 Cefaclor (Ceclor) 30ml 125mg/5ml Chai          60,000
47 Cefaclor (Imeclor) 125mg Gói            4,500
48 Cefaclor (Pyfaclor) 250mg Viên            4,500
49 Cefalexin (Ospexin) 500mg Viên            3,500
50 Cefdinir  (R-tist) 30ml 125mg/5ml Chai          95,000
51 Cefditoren  (Meiact Fine Granules) 50mg Gói          28,000
52 Cefixim (Crocin) 200mg Viên          10,000
53 Cefixim (Hafixim kids) 100mg Gói            5,500
54 Cefixim (Hafixim kids) 50mg Gói            3,500
55 Cefpodoxim (Cepoxitil) 100mg Viên            7,000
56 Cefpodoxim 100mg Gói            3,900
57 Cefuroxim (Efodyl) 125mg Gói            8,000
58 Cefuroxim (Efodyl) 250mg Gói          11,000
59 Cefuroxim (Zinnat Sp) 50ml 125mg/5ml Chai        145,000
60 Cefuroxim (Zinnat) 125mg Viên            7,500
61 Cefuroxim (Zinnat) 250mg Viên          16,000
62 Cefuroxim (Zinnat) 500mg Viên          27,000
63 Ceradan 30g Tube        260,000
64 Ceradan Body Wash 150ml Chai        220,000
65 Ceradan Diaper 50g Tube        320,000
66 Ceradan Hydra 30g Tube        180,000
67 Cetaphil baby gentle wash & shampoo 230 ml Chai        150,000
68 Cetaphil Gentle Skin Cleanser 125ml Chai        140,000
69 Cetirizin (Zyrtec Sp) 60ml 0,1% Chai          66,000
70 Cetirizin (Zyrtec) 10mg Viên            9,000
71 Chymotrypsin (Alpha Choay) Viên            2,500
72 Cinnarizine (Stugeron Janssen) 25mg Viên            1,000
73 Ciprofloxacin (Ciforkid) 250mg Gói          13,000
74 Ciprofloxacin (Ciprofloxacin) 0,3% 5ml Chai            6,500
75 Ciprofloxacin (Scanax) 500mg Viên            1,500
76 Citicolin (Metiocolin) Ống          14,000
77 Clarithromycin (Clarithromycin) 250mg Viên            3,800
78 Clarithromycin (Clarithromycin) 500mg Viên            6,500
79 Clarithromycin (Klacid) 60ml 125mg/5ml Chai        140,000
80 Clorphenamin (Clorpheniramin) 4mg Viên               200
81 Clorpromazin (Aminazin) 25mg Viên               300
82 Clotrimazol, Betamethason, Gentamicin (Silkron) 10g Tube          22,000
83 Combivent  (Combivent) 0,5mg Ống          19,000
84 Cotrim Fort 960mg Viên            1,200
85 Dasbrain Viên          15,000
86 Dầu khuynh diệp 25ml Chai          76,000
87 Desloratadine (A.T Desloratadin Sp) 30ml 2,5mg/5ml Chai          30,000
88 Desloratadine (A.T Desloratadin) 5ml 2,5mg/5ml Ống            3,500
89 Desloratadine (ADIVEC) 60ml 0,5mg/ml Chai          80,000
90 Desloratadine (Aerius Sp) 60ml 0,5mg/ml Chai          95,000
91 Desloratadine (Aerius) 5mg Viên          11,500
92 Dibencozid   (Dibencozid) 2mg Gói            1,600
93 Domperidon (Motilium M) 10mg Viên            2,500
94 Domperidon (Motilium Sp) 60ml Chai          54,000
95 Dụng cụ hút mũi Cái          30,000
96 Dụng cụ rơ lưỡi Hộp            3,000
97 Esomeprazone (Nexium Mups) 20mg Viên          27,000
98 Esomeprazone (Nexium) 10mg Gói          27,000
99 Fluticason (Flixonase 0.05%) Chai        185,000
100 Fluticason (Flixotide) 125mcg Chai        130,000
101 Fusidic acid (Fucidine) 2% 15g Tube          93,000
102 Fusidic acid, Betamethason (Fucicort) 15g Tube        125,000
103 Gạc miếng tiệt trùng Gói            6,000
104 Gamalate B6 Viên          10,000
105 Gamalate B6 Solution 80ml Chai        200,000
106 Gentrisone 10g Tube          16,000
107 Glucose, Natri clorid, Natri citrat (Oresol) Gói            1,700
108 Gualazulen (Gebhart) Gói            5,000
109 Haloperidol (Haloperidol) 1,5mg Viên               400
110 Ho thảo dược (Astemix) 60ml Chai          35,000
111 Ho thảo dược (Eugica) Viên               900
112 Ho thảo dược (Hoastex) 90ml Chai          41,000
113 Ho thảo dược (Pectol TE) 90ml Chai          53,000
114 Ho thảo dược (Pectolvan Ivy) 100ml Chai          69,000
115 Ho thảo dược (Prospan Sp) 85ml Chai          82,000
116 Humer Blocked Nose 50ML Chai        150,000
117 Humer Nourrisson Enfant 150ml Chai        165,000
118 Hydrocortison (Forsancort) 1% 10g Tube          30,000
119 Hyoscine  (Buscopan) 10mg Viên            1,500
120 Ibuprofen (Ibrafen) 60ml 100mg/5ml Chai          44,000
121 Ibuprofen (Ibuprofen) 200mg Viên               600
122 Ibuprofen (Prebufen) 200mg Gói            3,100
123 Kamistad gel 10g Tube          46,000
124 Lactomin plus Gói            6,200
125 Lactulose (Duphalac) 15ml Gói            6,000
126 Lamotrigine (Lamictal) 25mg Viên            5,500
127 Levetiracetam (Keppra) 500mg Viên          17,000
128 Loratadin (Loratadin) 10mg Viên            1,000
129 Macrogol 3350 (PEGinpol) 100g Chai        280,000
130 Macrogol 3350 (PEGinpol) 5g Gói          15,000
131 Magne B6 (Magne B6) Viên            2,200
132 Mask xông khí dung Cái          30,000
133 Mebendazol (Fugacar) 500mg Viên          24,000
134 Memory Magic Viên          13,500
135 MEN TIÊU HÓA (6 Enzymes IP) 10ml Ống            8,500
136 MEN TIÊU HÓA (Emedyc Amin) 3g Gói            5,500
137 Methylen Blue, Tím gentian (Milian) Chai          12,500
138 Methylprednisolon (Kidsolon 4) 4mg Viên            3,500
139 Methylprednisolon (Medrol) 16mg Viên            4,700
140 Methylprednisolon (Medrol) 4mg Viên            1,300
141 Mometasone (Nasonex Aqueous Nasal) 50mcg Chai        215,000
142 Montelukast (Montiget Granules) 4mg Gói            5,200
143 Montelukast (Montiget) 10mg Viên            6,000
144 Montelukast (Montiget) 4mg Viên            4,000
145 Montelukast (Montiget) 5mg Viên            5,000
146 Montelukast (Singulair) 4mg Gói          16,000
147 Montelukast (Singulair) 4mg Viên          16,000
148 Montelukast (Singulair) 5mg Viên          16,000
149 Moriamin Forte Viên            4,500
150 Natri bicarbonat (Denicol) 20% 15ml Chai          24,000
151 Natri bicarbonat (Spray-C) 15ml Chai          35,000
152 Natri clorid (Natri clorid Mắt – Mũi) 0,9% 10ml Chai            3,500
153 Neopeptine F Drops 15ml Chai          67,000
154 Nhiệt kế điện tử Omron Cái        110,000
155 Norash 20g Tube          29,000
156 Nystatin (Nystatine) Gói            1,700
157 Olanzapine (Savi Olanzapine) 5mg Viên            2,400
158 Omeprazol (Dudencer) 20mg Viên            1,000
159 Omeprazol (Losec Mups) 20mg Viên          32,000
160 Ondansetron (Nausazy) 4mg/5ml Ống          16,500
161 Oxcarbazepine (Trileptal ) 300mg Viên            9,000
162 Paracetamol (Efferalgan Sup) 150mg Viên            3,000
163 Paracetamol (Efferalgan Sup) 300mg Viên            3,500
164 Paracetamol (Efferalgan Sup) 80mg Viên            2,500
165 Paracetamol (Efferalgan) 150mg Gói            3,500
166 Paracetamol (Efferalgan) 250mg Gói            4,500
167 Paracetamol (Efferalgan) 500mg Viên            3,500
168 Paracetamol (Efferalgan) 80mg Gói            2,500
169 Paracetamol (Hapacol) 150mg Gói            1,800
170 Paracetamol (Hapacol) 250mg Gói            2,200
171 Paracetamol (Hapacol) 325mg Viên               500
172 Paracetamol (Hapacol) 80mg Gói            1,200
173 Paracetamol (Sara for children Cam) 250mg/5ml Chai          27,000
174 Paracetamol (Sara for children Dâu) 120mg/5ml Chai          21,000
175 Paracetamol (Tylenol Sp) 60ml 160mg/5ml Chai          34,000
176 Paracetamol, Ibuprofen (Alaxan) 325mg/200mg Viên            1,500
177 Pepsane Gói            6,000
178 Piracetam (Nootropil) 800mg Viên            6,000
179 Piracetam (Piracetam ) 400mg Viên               700
180 Povidon – iod (Povidine) 20ml 10% Chai            9,000
181 Prednisolon (Prednisolon) 5mg Viên               500
182 Prednisolon (Soredon) 20mg Viên            5,700
183 Prednisolon (Soredon) 5mg Viên            4,500
184 Racecadotril  (Hidrasec) 10mg Gói            6,500
185 Racecadotril  (Hidrasec) 30mg Gói            7,500
186 Rectiofar 3ml Tube            3,000
187 Risperidon (Risperdal) 1mg Viên          13,000
188 Rutin C 50mg Viên               300
189 Saccharomyces Boulardii  (Bioflora) 100mg Gói            7,000
190 Saccharomyces Boulardii  (Normagut) 250mg Viên            8,000
191 Salbutamol (Atisalbu) 5ml 2mg/5ml Ống            4,500
192 Salbutamol (Salmolin  ) 60ml 2mg/5ml Chai          38,000
193 Salbutamol (Ventolin Inhaler) 100mcg Chai          92,000
194 Salbutamol (Ventolin Neb) 5mg / 2,5ml Ống          11,000
195 Salbutamol (Zensalbu Neb) 2,5mg / 2,5ml Ống            5,000
196 Salbutamol (Zensalbu Neb) 5mg / 2,5ml Ống            9,400
197 Sắt (Ferlatum) 40mg/15ml Chai          24,000
198 Sắt (III) (zibifer) 60ml 100mg/10ml Chai          65,000
199 Sắt(II) fumarat, Acid folic, Vitamin B12 (Ferrovit) Viên            2,100
200 Seretide Evohaler 25/125mcg Chai        250,000
201 Seretide Evohaler 25/50mcg Chai        220,000
202 Simethicone (Air-X) 80 mg Viên            1,100
203 Simethicone (Colicare Drops) 15ml 40mg Chai          45,000
204 Sodium Valproate (Depakine) 200mg/ml 40ml Chai        157,000
205 Sorbitol (Sorbitol) 5g Gói            2,500
206 Sorbitol, Natri citrat (Bibonlax) 5g Tube          14,000
207 Sterimar Baby 50ML Chai        118,000
208 Sterimar Manganese 50ML Chai        118,000
209 Sterimar Nasal 50ML Chai        105,000
210 Strepsils Viên            2,000
211 Terbutaline, Guaifenesin (ATErsin SP) 100ml Chai          36,000
212 Terbutaline, Guaifenesin (ATErsin) 5mL Ống            3,600
213 Terbutaline, Guaifenesin (Babycanyl) 60ml Chai          50,000
214 Tizanidine (Waruwari) 2mg Viên            1,800
215 Tobramycin (Tobrex Drop) 5mL Chai          50,000
216 Topiramate (Topamax) 25mg Viên            6,500
217 Trimebutin (Debridat) 100mg Viên            3,500
218 Trimebutin (Decolic) 24mg Gói            2,700
219 Tyrothricine (Dorithricin) Viên            3,200
220 Vaseline 10g Tube          26,000
221 Vinpocetine (Cavinton) 5mg Viên            3,700
222 VITAMIN (Bio acimin Fiber) 4g Gói            5,400
223 VITAMIN (Bio acimin Gold) 4g Gói            5,700
224 VITAMIN (KidsMin Plus Sp) 100ml Chai          68,000
225 Vitamin A, Vitamin D (Vitamin AD) Viên               700
226 Vitamin C (Ceelin Sp) 60ml 100mg/5ml Chai          46,000
227 Vitamin C (Upsa C) 1g Viên            4,000
228 Vitamin D3 (Aquadetrim Drop) 10ml Chai          76,000
229 Vitamin D3 (Pediakid) 20ML Chai        170,000
230 Vitamin E (Vitamin E) Viên               900
231 Vitamin PP (Pepevit) 50mg Viên               200
232 Vitamin PP (Vitamin PP) 500mg Viên            1,000
233 Vương Não Khang Gói            8,000
234 Xisat Baby 75ml Chai          33,000
235 Xlear nasal spray 22ml Chai        206,000
236 Xylometazoline (Jazxylo) 0,05% 10ml Chai          10,000
237 Zedcal 100ml Chai          57,000
238 Zn gluconat  (A.T Zinc) 5ml 10mg/5ml Ống            3,500
239 Zn gluconat  (Farzincol) 10mg Viên               800
240 Zytee Pd 10ml Tube          30,000