Quotation service Nancy clinics


BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ


(Ngày hiệu lực 10-05-2018)

STT Tên dịch vụ

Đơn giá

Khám bệnh:
1 Khám Nội soi Tai Mũi Họng lần đầu
300,000
2 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng có hình
250,000
3 Khám Nội soi Tai Mũi Họng lần đầu (Chuyên gia)
400,000
4 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng có hình (Chuyên gia)
350,000
5 Khám Tim mạch
350,000
6 Tái khám Tim mạch
250,000
7 Khám Sản Phụ khoa
350,000
8 Tái khám Sản Phụ khoa
250,000
9 Khám Chuyên khoa khác
300,000
10 Tái khám Chuyên khoa khác
200,000
Tầm soát Ung thư Vòm họng, Thực quản, Dạ dày, Trực tràng
1 Nội soi NBI – Narrow Band Imaging (chưa bao gồm dịch vụ Khám bệnh)
420,000
Tầm soát Bệnh lý Dây thanh
1 Nội soi Hoạt nghiệm Dây thanh – Laryngeal Stroboscopy
500,000
Chẩn đoán Ngủ ngáy – Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea)
1 Đo Đa ký giấc ngủ – Polysomnography (bao gồm chi phí phòng 1 đêm)
3,000,000
Thính Học
1 Đo thính lực
200,000
2 Chức năng thông khí vòi nhĩ
200,000
3 Phản xạ cơ bàn đạp
100,000
X – Quang và CT – Scanner
1 Sọ thẳng (Skull) / nghiêng (VA)
200,000
2 Cột sống cổ thẳng nghiêng
150,000
3 CT-Scanner Xoắn ốc Mũi Xoang
1,200,000
4 CT-Scanner Xoắn ốc Vùng bụng
1,500,000
Thủ Thuật Tai Mũi Họng
1 Khí dung
40,000
2 Rửa xoang
60,000
Xét Nghiệm
1 Nhóm máu ABO và Rh
100,000
2 Glucose
40,000
3 Urea
40,000
4 Creatinine
40,000
5 Bộ mỡ
160,000
Đo Điện tim – Siêu âm
1 Đo điện tim (ECG)
100,000
2 Đo chức năng Hô hấp
200,000
3 Đo Khí áp mũi (Siêu âm mũi)
200,000
4 Đo loãng xương
150,000
5 Siêu âm màu Tổng quát
300,000
6 Siêu âm Tim Doppler màu
400,000
7 Siêu âm Thai Doppler màu
300,000

Giờ làm việc


  • Monday 09:00-20:00
  • Tuesday 09:00-21:00
  • Wednesday 09:00-20:00
  • Thursday 24-Hour Shift
  • Friday 09:00-21:00
  • Saturday 09:00-18:00
  • Sunday 11:00-19:00

Đặt lịch hẹn